HPMC K15M là gì?
HPMC K15M là loại ete cellulose hydroxypropyl methylcellulose (HPMC). Nó là một loại bột màu trắng, chảy tự do, được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định trong nhiều ứng dụng. HPMC K15M là loại HPMC có độ nhớt trung bình được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và xây dựng.
HPMC là một loại ete xenlulo, một loại polyme có nguồn gốc từ xenlulo, là thành phần cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. HPMC là một loại polymer không ion, hòa tan trong nước, được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định trong nhiều ứng dụng. HPMC cũng được sử dụng làm chất kết dính, chất tạo huyền phù và chất tạo màng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
HPMC K15M là loại độ nhớt trung bình của HPMC, có nghĩa là nó có độ nhớt cao hơn các loại có độ nhớt thấp, chẳng hạn như HPMC K4M, nhưng có độ nhớt thấp hơn các loại có độ nhớt cao, chẳng hạn như HPMC K100M. Độ nhớt của HPMC K15M được đo bằng centipoise (cP) và nó thường có độ nhớt 12.000-18.000 cP.
HPMC K15M được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và xây dựng. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, HPMC K15M được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định trong nhiều loại sản phẩm, chẳng hạn như nước sốt, nước xốt và gia vị. Trong ngành dược phẩm, HPMC K15M được sử dụng làm chất kết dính, chất tạo huyền phù và chất tạo màng trong viên nén, viên nang và các dạng bào chế rắn khác. Trong ngành mỹ phẩm, HPMC K15M được sử dụng làm chất làm đặc và chất nhũ hóa trong kem, nước thơm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Trong ngành xây dựng, HPMC K15M được sử dụng làm chất kết dính và chất làm đặc trong chất kết dính, chất bịt kín và các sản phẩm xây dựng khác.
HPMC K15M là loại HPMC linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó là một loại polymer không ion, hòa tan trong nước, được sử dụng làm chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định trong nhiều ứng dụng. HPMC K15M là loại HPMC có độ nhớt trung bình, có độ nhớt từ 12.000-18.000 cP và được sử dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và xây dựng.
Thời gian đăng: Feb-12-2023