Focus on Cellulose ethers

Sự khác biệt giữa ete tinh bột và ete cellulose là gì?

Ether tinh bột chủ yếu được sử dụng trong vữa xây dựng, có thể ảnh hưởng đến độ đặc của vữa dựa trên thạch cao, xi măng và vôi, đồng thời làm thay đổi kết cấu và khả năng chống võng của vữa. Ete tinh bột thường được sử dụng kết hợp với ete cellulose không biến tính và biến tính. Nó phù hợp cho cả hệ thống trung tính và kiềm, đồng thời tương thích với hầu hết các chất phụ gia trong các sản phẩm thạch cao và xi măng (như chất hoạt động bề mặt, MC, tinh bột và polyvinyl axetat và các polyme hòa tan trong nước khác).

Các đặc tính của ete tinh bột chủ yếu như sau:
(1) Cải thiện khả năng chống võng;
(2) Cải thiện khả năng xây dựng;
(3) Năng suất vữa cao hơn.

Chức năng chính của ete tinh bột trong vữa khô làm từ thạch cao là gì?
Trả lời: Tinh bột ete là một trong những chất phụ gia chính của vữa bột khô. Nó có thể tương thích với các chất phụ gia khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong keo dán gạch, vữa sửa chữa, thạch cao trát, bột trét tường nội thất và ngoại thất, vật liệu trám và trám gốc thạch cao, tác nhân giao diện, khối xây. Trong vữa, nó cũng thích hợp cho thi công bằng tay hoặc phun bằng xi măng hoặc thạch cao. - dựa trên vữa. Nó hoạt động như sau:

(1) Ether tinh bột thường được sử dụng kết hợp với methyl cellulose ether, cho thấy tác dụng hiệp đồng tốt giữa hai loại này. Thêm một lượng ête tinh bột thích hợp vào ete metyl cellulose có thể cải thiện đáng kể khả năng chống chảy xệ và chống trượt của vữa, mang lại giá trị năng suất cao.
(2) Thêm một lượng ête tinh bột thích hợp vào vữa có chứa metyl cellulose ete có thể làm tăng đáng kể độ đặc của vữa, cải thiện tính lưu động và làm cho công trình trở nên mịn màng và trơn tru.
(3) Thêm một lượng ête tinh bột thích hợp vào vữa có chứa metyl cellulose ete có thể làm tăng khả năng giữ nước của vữa và kéo dài thời gian mở.

Những lợi thế ứng dụng và phương pháp lưu trữ của tinh bột ete là gì?

Trả lời: Nó có thể được sử dụng làm phụ gia cho các sản phẩm gốc xi măng, sản phẩm gốc thạch cao và các sản phẩm tro-canxi.

(1) Ưu điểm và ứng dụng:
Một. Nó có tác dụng làm dày vữa, có thể làm đặc nhanh và có độ bôi trơn tốt;
b. Liều lượng nhỏ, liều lượng rất thấp có thể đạt được hiệu quả cao;
c. Cải thiện khả năng chống trượt của vữa liên kết;
d. kéo dài thời gian mở của vật liệu;
đ. Cải thiện hiệu suất vận hành của vật liệu và làm cho hoạt động mượt mà hơn.

(2) Lưu trữ:
Sản phẩm dễ bị ẩm nên phải bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong bao bì gốc. Tốt nhất nên sử dụng trong vòng 12 tháng. (Nên sử dụng kết hợp với ete cellulose có độ nhớt cao và tỷ lệ chung của ete cellulose so với ete tinh bột là 7: 3 ~ 8: 2)

Vai trò của methyl cellulose ether trong vữa bột khô là gì?

Trả lời: Methyl hydroxyethyl cellulose ether (MHEC) và methyl hydroxypropyl cellulose ether (HPMC) được gọi chung là methyl cellulose ether.

Trong lĩnh vực vữa bột khô, methyl cellulose ether là vật liệu biến tính quan trọng cho vữa bột khô như vữa trát, thạch cao trát, keo dán gạch, bột bả, vật liệu tự san phẳng, vữa phun, keo dán giấy dán tường và vật liệu trám. Trong các loại vữa bột khô khác nhau, ete methyl cellulose chủ yếu đóng vai trò giữ nước và làm đặc.

Quy trình sản xuất ete cellulose là gì?

Trả lời: Đầu tiên, nguyên liệu cellulose được nghiền nát, sau đó được kiềm hóa và nghiền thành bột dưới tác dụng của xút. Thêm oxit olefin (chẳng hạn như oxit ethylene hoặc oxit propylene) và metyl clorua để ete hóa. Cuối cùng, quá trình rửa và lọc nước được thực hiện để thu được bột màu trắng. Loại bột này, đặc biệt là dung dịch nước, có những đặc tính vật lý thú vị. Ether cellulose được sử dụng trong ngành xây dựng là methyl hydroxyethyl cellulose ether hoặc methyl hydroxypropyl cellulose (viết tắt là MHEC hoặc MHPC, hoặc tên đơn giản hơn là MC). Sản phẩm này đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực vữa bột khô. vai trò quan trọng.


Thời gian đăng: Jan-30-2023
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!