Focus on Cellulose ethers

Xenlulo ete là gì?

ete xenlulozalà chất phụ gia linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, dược phẩm, chăm sóc cá nhân, thực phẩm, v.v. Nó có nguồn gốc từ cellulose, một loại polymer tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào của thực vật. Ête xenluloza được tạo ra bằng cách biến đổi phân tử xenluloza thông qua các phản ứng hóa học, dẫn đến cải thiện các đặc tính và chức năng khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng.

Nguồn cellulose chính để sản xuất ete cellulose thương mại là bột gỗ, mặc dù các nguồn gốc thực vật khác như bông và các phụ phẩm nông nghiệp khác cũng có thể được sử dụng. Xenlulo trải qua một loạt các phương pháp xử lý hóa học, bao gồm tinh chế, kiềm hóa, ete hóa và sấy khô để tạo ra sản phẩm ête xenlulo cuối cùng.

Cellulose ether có một số đặc tính mong muốn khiến nó có giá trị trong nhiều ứng dụng khác nhau:

1. Độ hòa tan trong nước:Cellulose ether thường hòa tan trong nước, cho phép nó dễ dàng phân tán và kết hợp vào các công thức khác nhau. Nó tạo thành các dung dịch trong suốt và ổn định trong nước, mang lại đặc tính làm đặc và ổn định tuyệt vời.
2. Sửa đổi lưu biến:Một trong những lợi ích chính của ete xenlulo là khả năng điều chỉnh đặc tính dòng chảy và độ nhớt của chất lỏng. Nó có thể hoạt động như một chất làm đặc, mang lại độ đặc, kết cấu và độ ổn định được cải thiện cho sản phẩm. Bằng cách điều chỉnh loại và liều lượng ete cellulose, có thể đạt được nhiều loại độ nhớt, từ chất lỏng có độ nhớt thấp đến gel có độ nhớt cao.
3.Hình thành phim:Xenlulo ête có thể tạo thành màng khi dung dịch được sấy khô. Những màng này trong suốt, linh hoạt và có độ bền kéo tốt. Chúng có thể được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ, chất kết dính hoặc chất nền trong nhiều ứng dụng khác nhau.
4. Giữ nước:Cellulose ether có đặc tính giữ nước tuyệt vời. Trong các ứng dụng xây dựng, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm gốc xi măng để nâng cao khả năng thi công, giảm thất thoát nước và cải thiện quá trình hydrat hóa. Điều này dẫn đến sự phát triển cường độ được cải thiện, giảm nứt và tăng độ bền của bê tông hoặc vữa cuối cùng.
5. Độ bám dính và ràng buộc:Ête xenlulo có đặc tính kết dính, làm cho nó hữu ích như một chất kết dính trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó có thể thúc đẩy sự kết dính giữa các vật liệu khác nhau hoặc hoạt động như một chất liên kết trong dạng viên, hạt hoặc dạng bột.
6. Ổn định hóa học:Cellulose ether có khả năng chống thủy phân trong điều kiện bình thường, mang lại sự ổn định và hiệu suất trong nhiều mức độ pH. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường axit, kiềm hoặc trung tính.
7. Ổn định nhiệt:Cellulose ether thể hiện tính ổn định nhiệt tốt, cho phép nó duy trì các đặc tính của nó trong một phạm vi nhiệt độ rộng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến quá trình làm nóng hoặc làm mát.

Loại phổ biến của Cellulose ether

Cellulose ether có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính và đặc điểm riêng. Các loại ete cellulose được sử dụng phổ biến nhất bao gồm Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC), Methyl Hydroxyethylcellulose (MHEC), Hydroxyethylcellulose (HEC), Carboxymethylcellulose (CMC), Ethyl Hydroxyethylcellulose (EHEC) ), Ethylcellulose (EC) và Methylcellulose (MC). Hãy cùng khám phá từng lớp chi tiết hơn:

1.Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC):

HPMC là một trong những ete cellulose được sử dụng rộng rãi nhất. Nó có nguồn gốc từ cellulose thông qua biến đổi hóa học với propylene oxit và methyl clorua. HPMC được biết đến với đặc tính giữ nước, làm đặc và tạo màng. Nó mang lại khả năng thi công tuyệt vời, độ bám dính được cải thiện và thời gian thi công kéo dài trong các ứng dụng xây dựng như vữa trộn khô, keo dán gạch và trát xi măng. Trong ngành công nghiệp dược phẩm, HPMC được sử dụng làm chất kết dính, chất tạo màng và chất giải phóng có kiểm soát trong công thức thuốc viên.
2.Methyl Hydroxyethylcellulose (MHEC):

MHEC là loại ete cellulose được sản xuất bằng cách cho cellulose phản ứng với metyl clorua và ethylene oxit. Nó có các đặc tính tương tự như HPMC nhưng có khả năng giữ nước nâng cao. Nó thường được sử dụng trong keo dán gạch, vữa và vật liệu gốc xi măng, nơi cần cải thiện khả năng thi công, giữ nước và độ bám dính. MHEC cũng tìm thấy ứng dụng trong ngành dược phẩm như chất kết dính và tạo màng trong công thức máy tính bảng.
3.Hydroxyethylcellulose (HEC):

HEC có nguồn gốc từ cellulose thông qua việc bổ sung các nhóm oxit ethylene. Nó hòa tan trong nước và có đặc tính kiểm soát độ đặc và lưu biến tuyệt vời. HEC thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng da, để cung cấp độ nhớt, tăng cường độ ổn định của bọt và cải thiện các thuộc tính cảm quan. Nó cũng được sử dụng làm chất làm đặc và chất kết dính trong sơn, chất phủ và chất kết dính.

4.Carboxymethylcellulose (CMC):

CMC được sản xuất bằng cách cho xenlulo phản ứng với natri monochloroacetate để đưa các nhóm carboxymethyl vào chuỗi xenlulo. CMC hòa tan trong nước cao và có đặc tính làm đặc, ổn định và tạo màng tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm sữa, bánh mì, nước sốt và đồ uống. CMC cũng được tuyển dụng trong ngành dược phẩm, chăm sóc cá nhân và dệt may.

5.Ethyl Hydroxyethylcellulose (EHEC):

EHEC là loại ete cellulose kết hợp các đặc tính của chất thay thế ethyl và hydroxyethyl. Nó cung cấp khả năng làm đặc, kiểm soát lưu biến và giữ nước nâng cao. EHEC thường được sử dụng trong các chất phủ, chất kết dính và vật liệu xây dựng gốc nước để cải thiện khả năng làm việc, khả năng chống võng và hình thành màng.
6.Ethylcellulose (EC):

EC là một ete cellulose không ion được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp dược phẩm và sơn phủ. Nó không hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong dung môi hữu cơ. EC cung cấp các đặc tính tạo màng, làm cho nó phù hợp với các hệ thống phân phối thuốc giải phóng có kiểm soát, lớp phủ ruột và lớp phủ rào cản. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất mực đặc biệt, sơn mài và chất kết dính.
7.Methylcellulose (MC):

MC có nguồn gốc từ cellulose thông qua việc bổ sung các nhóm methyl. Nó hòa tan trong nước và thể hiện các đặc tính tạo màng, làm đặc và nhũ hóa tuyệt vời. MC thường được sử dụng trong ngành dược phẩm như chất kết dính, chất phân rã và chất điều chỉnh độ nhớt trong công thức viên nén. Nó cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong các sản phẩm khác nhau.
Các loại ete cellulose này cung cấp nhiều chức năng khác nhau và được lựa chọn dựa trên các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Điều quan trọng cần lưu ý là mỗi loại có thể có các thông số kỹ thuật và đặc tính hiệu suất khác nhau, bao gồm độ nhớt, trọng lượng phân tử, mức độ thay thế và nhiệt độ gel. Các nhà sản xuất cung cấp các bảng dữ liệu kỹ thuật và hướng dẫn để hỗ trợ việc lựa chọn loại thích hợp cho một công thức hoặc ứng dụng cụ thể.

các loại ete cellulose như HPMC, MHEC, HEC, CMC, EHEC, EC và MC có các đặc tính khác nhau và được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chúng có đặc tính giữ nước, làm đặc, tạo màng, bám dính và tăng cường độ ổn định. Các loại ete cellulose này đóng một vai trò quan trọng trong vật liệu xây dựng, dược phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân, thực phẩm, sơn và chất phủ, chất kết dính, v.v., góp phần vào hiệu suất và chức năng của nhiều công thức và sản phẩm.

https://www.kimachemical.com/news/what-is-cellulose-ether/

Cellulose ether có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau:

1. Công nghiệp xây dựng: Trong xây dựng, ete xenlulo được sử dụng làm chất phụ gia chính trong vữa khô, keo dán gạch, vữa, vữa xi măng và hợp chất tự san phẳng. Nó tăng cường khả năng làm việc, giữ nước, độ bám dính và độ bền của các vật liệu này. Ngoài ra, ete xenlulo còn cải thiện hiệu suất của hệ thống cách nhiệt bên ngoài (ETICS) bằng cách tăng độ bám dính và tính linh hoạt của vữa kết dính.

2. Công nghiệp dược phẩm: Cellulose ether được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm. Nó hoạt động như một chất kết dính, chất phân rã và giải phóng có kiểm soát trong công thức máy tính bảng. Nó giúp cải thiện độ cứng của viên thuốc, độ tan rã nhanh và đặc tính giải phóng thuốc được kiểm soát. Hơn nữa, ete cellulose cũng có thể được sử dụng làm chất điều chỉnh độ nhớt trong công thức chất lỏng, huyền phù và nhũ tương.

3. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, ete xenlulo được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất tạo màng. Nó mang lại kết cấu và đặc tính lưu biến mong muốn cho các loại kem, nước thơm, gel, dầu gội và các công thức chăm sóc cá nhân khác. Cellulose ether giúp cải thiện tính ổn định, khả năng lan truyền và trải nghiệm cảm giác tổng thể của các sản phẩm này. Nó cũng có thể nâng cao chất lượng bọt trong công thức làm sạch.

4. Công nghiệp thực phẩm: Cellulose ether được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định và chất bổ sung chất xơ. Nó có thể cải thiện kết cấu, cảm giác ngon miệng và thời hạn sử dụng của sản phẩm thực phẩm. Cellulose ether thường được sử dụng trong nước sốt salad, nước sốt, nhân bánh, món tráng miệng đông lạnh và các công thức thực phẩm ít béo hoặc ít calo.

5. Sơn và lớp phủ: Cellulose ether được sử dụng trong sơn và chất phủ như một chất điều chỉnh lưu biến và chất làm đặc. Nó giúp kiểm soát độ nhớt, độ chảy và tính chất san lấp mặt bằng của lớp phủ. Cellulose ether cũng cải thiện độ ổn định và độ phân tán của chất màu và chất độn trong công thức sơn.

6. Chất kết dính và chất bịt kín: Cellulose ether tìm thấy ứng dụng trong chất kết dính và chất bịt kín để tăng cường độ nhớt, độ bám dính và tính linh hoạt của chúng. Nó cải thiện khả năng làm việc và độ bám dính của các công thức, cho phép liên kết hiệu quả các vật liệu khác nhau.

7. Công nghiệp dầu khí: Cellulose ether được sử dụng trong dung dịch khoan và chất lỏng hoàn thiện trong ngành dầu khí. Nó cung cấp khả năng kiểm soát độ nhớt, giảm thất thoát chất lỏng và đặc tính ức chế đá phiến. Cellulose ether giúp duy trì sự ổn định và hiệu suất của dung dịch khoan trong những điều kiện khó khăn.

8. Công nghiệp dệt may: Trong ngành dệt may, ete xenlulo được sử dụng làm chất làm đặc cho bột nhão in dệt. Nó tăng cường tính nhất quán, dòng chảy và chuyển màu của bột nhão in, đảm bảo các bản in đồng nhất và sống động.

Điều quan trọng cần lưu ý là có nhiều loại và loại ete xenlulo khác nhau có sẵn trên thị trường, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn ete cellulose phụ thuộc vào mục đích sử dụng, đặc tính hiệu suất mong muốn và khả năng tương thích với các thành phần khác trong công thức.

Tóm lại, ete xenlulo là một chất phụ gia đa năng có nguồn gốc từ xenlulo. Nó cung cấp khả năng hòa tan trong nước, biến đổi lưu biến, tạo màng, giữ nước, bám dính và ổn định nhiệt. Cellulose ether được ứng dụng trong xây dựng, dược phẩm, chăm sóc cá nhân, thực phẩm, sơn và chất phủ, chất kết dính, dầu khí và công nghiệp dệt may. Đặc tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị để cải thiện hiệu suất, độ ổn định và chức năng của nhiều loại sản phẩm trong các lĩnh vực khác nhau.

Danh sách sản phẩm KimaCell Cellulose ether


Thời gian đăng: Dec-02-2021
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!