Cellulose ether là chất phụ gia được sử dụng phổ biến nhất trong vữa bột khô. Cellulose ether đóng vai trò quan trọng trong vữa bột khô. Sau khi ete xenlulo trong vữa được hòa tan trong nước, hiệu quả hữu hiệu của vật liệu kết dính trong hệ thống được đảm bảo do hoạt động bề mặt. Là một chất keo bảo vệ, ete cellulose “bọc” các hạt rắn và tạo thành một lớp màng bôi trơn trên bề mặt ngoài của nó, giúp hệ vữa ổn định hơn và cải thiện tính lưu động, ổn định của vữa trong quá trình trộn. Độ mịn của công trình. Do có cấu trúc phân tử riêng, dung dịch ete xenlulo làm cho nước trong vữa không dễ bị mất đi và giải phóng dần dần trong thời gian dài, giúp vữa có khả năng giữ nước và khả năng thi công tốt. Khả năng giữ nước của ete cellulose là chỉ số cơ bản và quan trọng nhất. Khả năng giữ nước đề cập đến lượng nước được giữ lại bởi vữa mới trộn trên nền hấp thụ sau tác dụng mao dẫn. Thử nghiệm khả năng giữ nước của ete cellulose hiện chưa có phương pháp thử nghiệm phù hợp trong nước và nhà sản xuất thường không cung cấp các thông số kỹ thuật, điều này gây bất tiện cho người dùng trong quá trình sử dụng và đánh giá. Đề cập đến các phương pháp thử nghiệm của các sản phẩm khác, các ete xenlulo sau đây được tóm tắt. Phương pháp thử nghiệm giữ nước là để thảo luận.
1. Phương pháp bơm chân không
Độ ẩm trong bùn sau khi lọc hút
Phương pháp này đề cập đến tiêu chuẩn công nghiệp “Thạch cao thạch cao” JC/T517-2005 và phương pháp thử nghiệm đề cập đến tiêu chuẩn gốc của Nhật Bản (JISA6904-1976). Trong quá trình thử nghiệm, đổ vữa trộn với nước vào phễu Buchner, đặt vào bình lọc hút, khởi động bơm chân không và lọc trong 20 phút dưới áp suất âm (400±5) mm Hg. Sau đó, tùy theo lượng nước trong bùn trước và sau khi lọc hút mà tính tỷ lệ giữ nước như sau.
Khả năng giữ nước (%)=độ ẩm trong bùn sau khi lọc hút/độ ẩm trong bùn trước khi lọc hút)KX)
Phương pháp chân không đo tỷ lệ giữ nước chính xác hơn, sai số nhỏ nhưng đòi hỏi dụng cụ và thiết bị đặc biệt và mức đầu tư tương đối lớn.
2. Phương pháp giấy lọc
Phương pháp giấy lọc là đánh giá khả năng giữ nước của ete xenlulo bằng khả năng hấp thụ nước của giấy lọc. Nó bao gồm một khuôn thử vòng kim loại có chiều cao nhất định, giấy lọc và tấm đỡ kính. Dưới khuôn thử có 6 lớp giấy lọc, lớp thứ nhất là giấy lọc nhanh, 5 lớp còn lại là giấy lọc chậm. Dùng cân chính xác để cân trọng lượng của pallet và 5 lớp giấy lọc chậm trước, trộn vữa vào khuôn thử sau khi trộn và cạo phẳng, để yên trong 15 phút; sau đó cân trọng lượng của pallet và 5 lớp trọng lượng giấy lọc chậm. Tính theo công thức sau:
M=/S
M—mất nước, g/nm?
trọng lượng nu_pallet + 5 lớp giấy lọc chậm; g
m2_ Trọng lượng pallet + 5 lớp giấy lọc chậm sau 15 phút; g
S_khu vực đĩa dùng thử khuôn?
Bạn cũng có thể quan sát trực tiếp mức độ hút nước của giấy lọc, độ hút nước của giấy lọc càng thấp thì khả năng giữ nước càng tốt. Phương pháp thử nghiệm dễ vận hành và các doanh nghiệp nói chung có thể đáp ứng các điều kiện thử nghiệm.
3. Phương pháp kiểm tra thời gian khô bề mặt:
Phương pháp này có thể tham khảo GB1728 “Xác định thời gian khô của màng sơn và màng bột trét”, cạo vữa đã khuấy trên tấm xi măng amiăng và kiểm soát độ dày ở mức 3 mm.
Cách 1: Phương pháp bông gòn
Nhẹ nhàng đặt một miếng bông gòn thấm nước lên bề mặt vữa, định kỳ dùng miệng giữ bông gòn cách bông gòn 10-15 inch rồi thổi nhẹ bông gòn theo chiều ngang. Nếu có thể thổi bay đi và không còn sợi bông nào trên bề mặt vữa thì bề mặt được coi là khô, khoảng thời gian càng dài thì khả năng giữ nước càng tốt.
Phương pháp hai, phương pháp chạm ngón tay
Nhẹ nhàng chạm vào bề mặt vữa bằng ngón tay sạch đều đặn. Nếu cảm thấy hơi dính nhưng không có vữa trên ngón tay thì có thể coi là bề mặt đã khô. Khoảng thời gian càng dài thì khả năng giữ nước càng tốt.
Các phương pháp trên, phương pháp giấy lọc và phương pháp chạm ngón tay được sử dụng phổ biến hơn và đơn giản hơn; Người dùng có thể đánh giá sơ bộ tác dụng giữ nước của ete xenluloza thông qua các phương pháp trên.
Thời gian đăng: 14-02-2023