Hypromellose là một polyme không ưa nước, không ion, được sử dụng trong nhiều ứng dụng dược phẩm và y tế, bao gồm làm chất bôi trơn và độ nhớt trong thuốc nhỏ mắt, làm chất phủ trong viên nén và viên nang, và làm chất giải phóng kéo dài trong thuốc. hệ thống phân phối. Cơ chế hoạt động của hypromellose liên quan đến các đặc tính hóa lý độc đáo của nó, bao gồm khả năng giữ nước cao và khả năng tạo gel khi có nước.
- Bôi trơn: Trong trường hợp thuốc nhỏ mắt hypromellose, cơ chế hoạt động chính là bôi trơn. Khi bôi lên bề mặt mắt, hypromellose tạo thành một lớp màng mỏng giúp giảm ma sát giữa mí mắt và giác mạc, từ đó làm giảm tình trạng khô, đỏ và kích ứng. Tác dụng bôi trơn này là do khả năng giữ nước cao của hypromellose, cho phép nó hấp thụ và giữ độ ẩm từ màng nước mắt, đồng thời có khả năng trải đều trên bề mặt mắt.
- Độ nhớt: Hypromellose cũng có thể làm tăng độ nhớt của dung dịch, có thể cải thiện khả năng lưu giữ của chúng trên bề mặt mắt và tăng thời gian tiếp xúc với mắt. Tác dụng này đặc biệt quan trọng trong trường hợp thuốc nhỏ mắt, vì nó có thể giúp tăng hiệu quả điều trị của thuốc.
- Lớp phủ: Hypromellose thường được sử dụng làm chất phủ trong viên nén và viên nang. Trong ứng dụng này, nó tạo thành một lớp bảo vệ xung quanh thuốc có thể giúp kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc và bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy trong dạ dày hoặc ruột. Cơ chế hoạt động của hypromellose trong trường hợp này liên quan đến khả năng tạo thành rào cản giữa thuốc và môi trường xung quanh, có thể giúp cải thiện độ ổn định và sinh khả dụng của thuốc.
- Phát hành bền vững: Hypromellose cũng có thể được sử dụng như một tác nhân giải phóng kéo dài trong hệ thống phân phối thuốc. Trong ứng dụng này, nó được sử dụng để tạo thành một ma trận giống như gel có thể kiểm soát sự giải phóng thuốc trong một khoảng thời gian dài. Cơ chế hoạt động của hypromellose trong trường hợp này liên quan đến khả năng hình thành mạng lưới liên kết hydro có thể bẫy các phân tử thuốc và kiểm soát sự giải phóng của chúng.
\Cơ chế hoạt động của hypromellose liên quan đến các đặc tính hóa lý độc đáo của nó, bao gồm khả năng giữ nước cao, khả năng tạo gel khi có nước và khả năng tăng độ nhớt của dung dịch. Những đặc tính này làm cho nó trở thành một loại polymer linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và y tế, đặc biệt là trong việc phát triển thuốc nhỏ mắt, viên nén, viên nang và hệ thống phân phối thuốc.
Thời gian đăng: Mar-04-2023