Dữ liệu kỹ thuật Hydroxypropyl Methylcellulose
Dưới đây là bảng phác thảo một số dữ liệu kỹ thuật phổ biến cho hydroxypropyl methylcellulose (HPMC):
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Cấu trúc hóa học | Dẫn xuất cellulose |
Công thức phân tử | (C6H7O2(OH)xm(OCH3)yn(OCH2CH3)z)n |
Phạm vi trọng lượng phân tử | 10.000 – 1.500.000 g/mol |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng nhạt |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước, không hòa tan trong dung môi hữu cơ |
Phạm vi độ nhớt | 5 – 100.000 mPa·s (tùy thuộc vào cấp độ nhớt và nồng độ) |
Phạm vi nhiệt độ gel hóa | 50 – 90°C (tùy thuộc vào độ nhớt và nồng độ) |
khoảng pH | 4.0 – 8.0 (dung dịch 1%) |
Độ ẩm | 5,0% |
Hàm lượng tro | 1,5% |
Kim loại nặng | 20 trang/phút |
Giới hạn vi sinh vật | ≤ 1.000 cfu/g đối với tổng số vi sinh vật hiếu khí; ≤ 100 cfu/g đối với tổng số nấm men và nấm mốc kết hợp |
Dung môi dư | Tuân thủ USP 467 |
Phân bố kích thước hạt | 90% hạt nằm trong khoảng 80 – 250 µm |
Hạn sử dụng | 2-3 năm khi bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Điều quan trọng cần lưu ý là những dữ liệu kỹ thuật này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và nhà sản xuất HPMC cụ thể. Luôn luôn nên tham khảo thông số kỹ thuật của sản phẩm do nhà sản xuất cung cấp cho sản phẩm cụ thể mà bạn đang sử dụng.
Thời gian đăng: Mar-04-2023