Sự khác biệt giữa HEC và EC
HEC và EC là hai loại ete cellulose có tính chất và ứng dụng khác nhau. HEC là viết tắt của hydroxyethyl cellulose, trong khi EC là viết tắt của ethyl cellulose. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về sự khác biệt giữa HEC và EC về cấu trúc hóa học, tính chất, công dụng và độ an toàn của chúng.
- Cấu trúc hóa học
HEC và EC có cấu trúc hóa học khác nhau mang lại cho chúng những đặc tính khác nhau. HEC là một loại polymer hòa tan trong nước có nguồn gốc từ cellulose. Nó là một ete cellulose biến tính có các nhóm hydroxyethyl gắn vào khung cellulose. Mức độ thay thế (DS) của HEC đề cập đến số lượng nhóm hydroxyethyl hiện diện trên mỗi đơn vị anhydroglucose (AGU) của khung cellulose. DS của HEC có thể dao động từ 0,1 đến 3,0, với giá trị DS cao hơn biểu thị mức độ thay thế cao hơn.
Mặt khác, EC là một loại polyme không tan trong nước cũng có nguồn gốc từ cellulose. Nó là một ete cellulose biến tính có các nhóm ethyl gắn vào khung cellulose. DS của EC đề cập đến số lượng nhóm ethyl có trong mỗi AGU của khung cellulose. DS của EC có thể dao động từ 1,7 đến 2,9, với giá trị DS cao hơn biểu thị mức độ thay thế cao hơn.
- Của cải
HEC và EC có các đặc tính khác nhau khiến chúng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Một số thuộc tính chính của HEC và EC được liệt kê dưới đây:
Một. Độ hòa tan: HEC hòa tan cao trong nước, còn EC không hòa tan trong nước. Tuy nhiên, EC có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, axeton và cloroform.
b. Tính lưu biến: HEC là một vật liệu giả nhựa, có nghĩa là nó có đặc tính làm mỏng do cắt. Điều này có nghĩa là độ nhớt của HEC giảm khi tốc độ cắt tăng. Mặt khác, EC là một loại vật liệu nhựa nhiệt dẻo, có nghĩa là nó có thể được làm mềm và tạo hình khi đun nóng.
c. Đặc tính tạo màng: HEC có đặc tính tạo màng tốt nên thích hợp sử dụng trong các chất phủ và màng. EC cũng có đặc tính tạo màng nhưng màng có thể giòn và dễ bị nứt.
d. Tính ổn định: HEC ổn định trong nhiều điều kiện pH và nhiệt độ. EC cũng ổn định trong phạm vi pH rộng, nhưng độ ổn định của nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.
- Công dụng
HEC và EC được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Một số ứng dụng chính của HEC và EC được liệt kê dưới đây:
Một. Công nghiệp thực phẩm: HEC thường được sử dụng làm chất làm đặc, chất ổn định và chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm như nước sốt, nước sốt và đồ nướng. EC được sử dụng làm chất phủ cho các sản phẩm thực phẩm như kẹo cao su, bánh kẹo, thuốc viên.
b. Công nghiệp dược phẩm: HEC được sử dụng làm chất kết dính, chất phân rã và chất phủ viên trong các công thức dược phẩm. EC được sử dụng làm chất kết dính, chất phủ và chất giải phóng bền vững trong các công thức dược phẩm.
- Sự an toàn
HEC và EC thường được coi là an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, giống như bất kỳ chất hóa học nào, có thể có một số rủi ro liên quan đến việc sử dụng chúng. Điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn được khuyến nghị khi sử dụng HEC và EC để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
Thời gian đăng: Mar-01-2023