Focus on Cellulose ethers

HPMC cấp dạng viên nang cho ứng dụng dược phẩm

HPMC cấp dạng viên nang cho ứng dụng dược phẩm

Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là một loại polymer đa năng được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm nhờ các đặc tính độc đáo như độ hòa tan cao, khả năng tương thích sinh học và không độc hại. HPMC loại viên nang, còn được gọi là hypromellose, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong vỏ viên nang dược phẩm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về các đặc tính, cách sản xuất và ứng dụng của HPMC loại viên nang.

Thuộc tính của HPMC dạng viên nang

HPMC loại viên nang là một loại polymer bán tổng hợp, trơ và hòa tan trong nước có nguồn gốc từ cellulose. Nó là một loại bột màu trắng đến trắng nhạt, không mùi, không vị và chảy tự do. Các đặc tính chính của HPMC loại viên nang là:

Độ hòa tan cao: HPMC loại viên nang hòa tan dễ dàng trong nước và tạo thành dung dịch trong suốt. Nó có nhiệt độ gel hóa thấp, có nghĩa là nó có thể tạo gel ở nhiệt độ thấp.

Không độc hại: HPMC loại viên nang là một loại polymer không độc hại, an toàn cho con người. Nó cũng được phê duyệt bởi nhiều cơ quan quản lý khác nhau như FDA Hoa Kỳ, Dược điển Châu Âu và Dược điển Nhật Bản.

Khả năng tương thích sinh học: HPMC loại viên nang tương thích với các hệ thống sinh học và không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào đối với sức khỏe con người.

Độ ổn định pH: HPMC loại viên nang ổn định ở nhiều giá trị pH, khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường axit, trung tính và cơ bản.

Đặc tính tạo màng: HPMC loại viên nang có thể tạo thành một lớp màng chắc chắn và linh hoạt, có khả năng chống nứt, bong tróc và vỡ.

Đặc tính giải phóng có kiểm soát: HPMC loại viên nang có thể được sử dụng để kiểm soát việc giải phóng thuốc từ vỏ viên nang, điều này rất hữu ích cho việc phát triển các công thức giải phóng kéo dài.

Sản xuất HPMC cấp dạng viên nang

HPMC loại viên nang được sản xuất bằng cách biến đổi cellulose tự nhiên về mặt hóa học với propylen oxit và metyl clorua. Mức độ thay thế (DS) của HPMC phụ thuộc vào tỷ lệ propylen oxit và metyl clorua được sử dụng trong phản ứng. Giá trị DS cho biết số lượng nhóm hydroxyl trên cellulose đã được thay thế bằng nhóm hydroxypropyl và methyl.

HPMC loại viên nang có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào độ nhớt và mức độ thay thế của nó. Độ nhớt của HPMC là thước đo trọng lượng phân tử và mức độ trùng hợp của nó. Độ nhớt càng cao thì trọng lượng phân tử càng cao và dung dịch càng đặc. Mức độ thay thế xác định tính chất hòa tan và tạo gel của HPMC.

Các ứng dụng của HPMC dạng viên nang

HPMC loại viên nang được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm để sản xuất vỏ viên nang. Vỏ viên nang được sử dụng để đóng gói các dược chất và cung cấp phương pháp vận chuyển thuốc thuận tiện và an toàn cho bệnh nhân. Các ứng dụng chính của HPMC loại viên nang trong ngành dược phẩm là:

Viên nang chay: HPMC loại viên nang là một lựa chọn thay thế phổ biến cho viên nang gelatin, có nguồn gốc từ động vật. Viên nang chay làm từ HPMC thích hợp để sử dụng trong các công thức dành cho người ăn chay và thuần chay, đồng thời có độ ẩm thấp giúp chúng ổn định và dễ sử dụng.

Công thức giải phóng có kiểm soát: HPMC loại viên nang có thể được sử dụng để kiểm soát việc giải phóng thuốc từ vỏ viên nang. Tốc độ giải phóng thuốc có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh độ nhớt và mức độ thay thế của HPMC. Điều này làm cho HPMC loại viên nang trở nên hữu ích trong việc phát triển các công thức giải phóng kéo dài có thể cung cấp khả năng phân phối thuốc bền vững trong một khoảng thời gian.

Viên nang bọc ruột: HPMC loại viên nang có thể được sử dụng để chế tạo viên nang bọc ruột, được thiết kế để giải phóng thuốc trong ruột thay vì dạ dày. Viên nang bọc ruột rất hữu ích cho các loại thuốc nhạy cảm với môi trường axit của dạ dày hoặc gây kích ứng niêm mạc dạ dày.

Che giấu vị giác: HPMC loại viên nang có thể được sử dụng để che giấu vị đắng của thuốc có mùi vị khó chịu. HPMC có thể được sử dụng để tạo thành lớp phủ che mùi vị trên các hạt thuốc, có thể cải thiện sự tuân thủ và khả năng chấp nhận của bệnh nhân.

Tăng cường độ hòa tan: HPMC loại viên nang có thể cải thiện khả năng hòa tan của thuốc hòa tan kém bằng cách tạo thành hệ phân tán rắn. HPMC có thể được sử dụng để bao phủ các hạt thuốc và cải thiện đặc tính làm ướt và hòa tan của chúng.

Tá dược: HPMC loại viên nang có thể được sử dụng làm tá dược trong các công thức dược phẩm khác nhau như viên nén, thuốc mỡ và hỗn dịch. Nó có thể hoạt động như một chất kết dính, chất phân rã, chất nhũ hóa và chất ổn định, tùy thuộc vào công thức.

Phần kết luận

HPMC loại viên nang là một loại polymer linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm. Nó có các đặc tính độc đáo như độ hòa tan cao, không độc hại và khả năng tương thích sinh học, khiến nó trở thành vật liệu phù hợp để sử dụng trong vỏ viên nang. Quy trình sản xuất HPMC loại viên nang bao gồm việc biến đổi cellulose tự nhiên về mặt hóa học bằng oxit propylen và metyl clorua để đạt được độ nhớt và mức độ thay thế mong muốn. HPMC loại viên nang tìm thấy nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất viên nang dành cho người ăn chay, công thức giải phóng có kiểm soát, viên nang bọc ruột, che dấu vị giác, tăng cường độ hòa tan và làm tá dược trong các công thức khác nhau.


Thời gian đăng: Feb-13-2023
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!