Với việc nghiên cứu sâu hơn về hệ thống phân phối thuốc và các yêu cầu khắt khe hơn, các tá dược dược phẩm mới đang xuất hiện, trong đó hydroxypropyl methylcellulose được sử dụng rộng rãi. Bài viết này xem xét các ứng dụng trong và ngoài nước của hydroxypropyl methylcellulose. Phương pháp sản xuất và ưu nhược điểm của nó, công nghệ thiết bị và triển vọng cải tiến trong nước và ứng dụng của nó trong lĩnh vực tá dược dược phẩm.
Từ khóa: tá dược dược phẩm; hydroxypropyl methylcellulose; sản xuất; ứng dụng
1 Giới thiệu
Tá dược là thuật ngữ chung để chỉ tất cả các dược liệu khác được thêm vào chế phẩm ngoại trừ thuốc chính nhằm giải quyết vấn đề về khả năng tạo dạng, tính sẵn có và tính an toàn của chế phẩm trong quá trình sản xuất và thiết kế chế phẩm. Tá dược có vai trò rất quan trọng trong chế phẩm dược phẩm. Tá dược trong các chế phẩm trong và ngoài nước có rất nhiều loại, nhưng những năm gần đây yêu cầu về độ tinh khiết, độ hòa tan, độ ổn định, sinh khả dụng in vivo, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc ngày càng cao. làm cho sự ra đời nhanh chóng của các tá dược và quy trình nghiên cứu mới nhằm nâng cao hiệu quả bào chế thuốc và chất lượng sử dụng. Một số lượng lớn dữ liệu ví dụ cho thấy hydroxypropyl methylcellulose có thể đáp ứng các yêu cầu trên như một tá dược dược phẩm chất lượng cao. Tóm tắt thêm về tình hình nghiên cứu, sản xuất nước ngoài và ứng dụng của nó trong lĩnh vực chế phẩm dược phẩm hiện nay.
2 Tổng quan về tính chất của HPMC
HPMC là loại bột màu trắng hoặc hơi vàng, không mùi, không mùi, không độc hại, thu được bằng quá trình ete hóa xenluloza kiềm, oxit propylen và alkyl clorua. Dễ dàng hòa tan trong nước dưới 60 ° C và 70% ethanol và axeton, isoacetone và dung môi hỗn hợp dichloromethane; HPMC có tính ổn định cao, biểu hiện chủ yếu: thứ nhất, dung dịch nước của nó không tích điện và không phản ứng với muối kim loại hoặc các hợp chất hữu cơ ion; thứ hai, nó cũng có khả năng kháng axit hoặc bazơ. Tương đối ổn định. Chính đặc tính ổn định của HPMC đã giúp cho chất lượng thuốc có tá dược HPMC ổn định hơn so với thuốc có tá dược truyền thống. Trong nghiên cứu độc tính của HPMC dưới dạng tá dược, cho thấy HPMC sẽ không được chuyển hóa trong cơ thể và không tham gia vào quá trình trao đổi chất của cơ thể con người. Cung cấp năng lượng, không gây độc và tác dụng phụ cho thuốc, tá dược dược phẩm an toàn.
3 Nghiên cứu sản xuất HPMC trong và ngoài nước
3.1 Tổng quan về công nghệ sản xuất của HPMC trong và ngoài nước
Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng mở rộng và ngày càng cao của các chế phẩm dược phẩm trong và ngoài nước, công nghệ và quy trình sản xuất của HPMC cũng không ngừng phát triển trên một chặng đường dài và quanh co. Quy trình sản xuất HPMC có thể được chia thành phương pháp hàng loạt và phương pháp liên tục. Các danh mục chính. Quy trình liên tục thường được sử dụng ở nước ngoài, trong khi quy trình hàng loạt chủ yếu được sử dụng ở Trung Quốc. Quá trình chuẩn bị HPMC bao gồm các bước chuẩn bị cellulose kiềm, phản ứng ete hóa, xử lý tinh chế và xử lý thành phẩm. Trong số đó, có hai loại lộ trình xử lý phản ứng ether hóa. : Phương pháp pha khí và phương pháp pha lỏng. Nói một cách tương đối, phương pháp pha khí có ưu điểm là công suất sản xuất lớn, nhiệt độ phản ứng thấp, thời gian phản ứng ngắn và kiểm soát phản ứng chính xác, nhưng áp suất phản ứng lớn, đầu tư lớn và một khi xảy ra sự cố thì rất dễ xử lý. gây ra tai nạn lớn. Phương pháp pha lỏng thường có ưu điểm là áp suất phản ứng thấp, rủi ro thấp, chi phí đầu tư thấp, kiểm soát chất lượng dễ dàng và dễ dàng thay thế giống; nhưng đồng thời, lò phản ứng theo yêu cầu của phương pháp pha lỏng không thể quá lớn, điều này cũng hạn chế công suất phản ứng. So với phương pháp pha khí, thời gian phản ứng dài, công suất sản xuất nhỏ, thiết bị cần nhiều, vận hành phức tạp, điều khiển tự động và độ chính xác thấp hơn phương pháp pha khí. Hiện nay, các nước phát triển như Châu Âu và Hoa Kỳ chủ yếu sử dụng phương pháp pha khí. Có yêu cầu cao về công nghệ và đầu tư. Đánh giá từ tình hình thực tế ở nước ta, quá trình pha lỏng phổ biến hơn. Tuy nhiên, có nhiều lĩnh vực ở Trung Quốc vẫn tiếp tục cải cách và đổi mới công nghệ, học hỏi trình độ tiên tiến của nước ngoài và bắt tay vào các quy trình bán liên tục. Hay con đường du nhập phương pháp pha khí nước ngoài.
3.2 Cải tiến công nghệ sản xuất HPMC trong nước
HPMC ở nước tôi có tiềm năng phát triển rất lớn. Trước những cơ hội thuận lợi như vậy, mục tiêu của mọi nhà nghiên cứu là không ngừng cải tiến công nghệ sản xuất HPMC và giảm bớt khoảng cách giữa ngành HPMC trong nước và các nước tiên tiến nước ngoài. Quá trình HPMC Mọi liên kết trong quá trình tổng hợp đều có ý nghĩa quan trọng đối với sản phẩm cuối cùng, trong đó các phản ứng kiềm hóa và ete hóa [6] là quan trọng nhất. Vì vậy, công nghệ sản xuất HPMC trong nước hiện nay có thể được thực hiện theo hai hướng này. Chuyển đổi. Trước hết, việc chuẩn bị cellulose kiềm phải được thực hiện ở nhiệt độ thấp. Nếu chuẩn bị sản phẩm có độ nhớt thấp, có thể thêm một số chất oxy hóa; nếu chuẩn bị sản phẩm có độ nhớt cao, có thể sử dụng phương pháp bảo vệ khí trơ. Thứ hai, phản ứng ether hóa được thực hiện ở nhiệt độ cao. Đặt trước toluene vào thiết bị ete hóa, đưa cellulose kiềm vào thiết bị bằng máy bơm và thêm một lượng isopropanol nhất định theo nhu cầu. Giảm tỷ lệ rắn-lỏng. Và sử dụng hệ thống điều khiển máy tính, có thể phản hồi nhiệt độ nhanh chóng, các thông số của Quy trình như áp suất và pH được điều chỉnh tự động. Tất nhiên, việc cải tiến công nghệ sản xuất HPMC cũng có thể được cải thiện từ quy trình xử lý, sử dụng nguyên liệu thô, xử lý tinh chế và các khía cạnh khác.
4 Ứng dụng HPMC trong lĩnh vực y học
4.1 Sử dụng HPMC để bào chế viên nén giải phóng kéo dài
Trong những năm gần đây, với việc nghiên cứu hệ thống phân phối thuốc không ngừng đi sâu, việc phát triển HPMC có độ nhớt cao trong ứng dụng các chế phẩm giải phóng kéo dài đã thu hút nhiều sự chú ý và hiệu quả giải phóng kéo dài là tốt. So sánh, vẫn còn một khoảng cách lớn trong việc áp dụng viên nén ma trận giải phóng kéo dài. Ví dụ, khi so sánh HPMC trong và ngoài nước đối với viên nén giải phóng kéo dài nifedipine và làm nền cho viên nén ma trận giải phóng kéo dài propranolol hydrochloride, người ta nhận thấy rằng việc sử dụng HPMC trong nước trong các chế phẩm giải phóng kéo dài đòi hỏi phải cải thiện hơn nữa để liên tục cải thiện mức độ chuẩn bị trong nước.
4.2 Ứng dụng HPMC trong việc làm đặc chất bôi trơn y tế
Do nhu cầu kiểm tra hoặc điều trị của một số thiết bị y tế hiện nay, khi đi vào hoặc ra khỏi các cơ quan và mô của con người, bề mặt của thiết bị phải có đặc tính bôi trơn nhất định và HPMC có đặc tính bôi trơn nhất định. So với các loại dầu bôi trơn khác, HPMC có thể được sử dụng làm vật liệu bôi trơn y tế, không chỉ có thể làm giảm sự mài mòn của thiết bị mà còn đáp ứng nhu cầu bôi trơn y tế và giảm chi phí.
4.3 Ứng dụng HPMC làm màng bao bì hòa tan trong nước chống oxy hóa tự nhiên và vật liệu phủ màng và vật liệu tạo màng
So với các vật liệu viên nén phủ truyền thống khác, HPMC có những ưu điểm rõ ràng về độ cứng, độ bở và khả năng hút ẩm. HPMC có độ nhớt khác nhau có thể được sử dụng làm bao bì hòa tan trong nước cho máy tính bảng và thuốc viên. Nó cũng có thể được sử dụng làm màng đóng gói cho các hệ dung môi hữu cơ. Có thể nói HPMC là vật liệu phủ màng được sử dụng rộng rãi nhất ở nước tôi. Ngoài ra, HPMC còn có thể được sử dụng làm vật liệu tạo màng trong chất tạo màng và màng bao bì hòa tan trong nước chống oxy hóa dựa trên HPMC được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trái cây.
4.4 Ứng dụng HPMC làm vật liệu vỏ viên nang
HPMC cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu để chế tạo vỏ viên nang. Ưu điểm của viên nang HPMC là khắc phục được tác dụng liên kết ngang của viên nang gelatin, có khả năng tương thích tốt với thuốc, có độ ổn định cao, có thể điều chỉnh và kiểm soát hành vi giải phóng của thuốc, nâng cao chất lượng thuốc, có ưu điểm là giải phóng thuốc ổn định. quá trình. Về mặt chức năng, viên nang HPMC có thể thay thế hoàn toàn các viên nang gelatin hiện có, thể hiện hướng phát triển trong tương lai của viên nang cứng.
4.5 Ứng dụng HPMC làm chất tạo huyền phù
HPMC được sử dụng làm chất tạo huyền phù và tác dụng tạo huyền phù của nó rất tốt. Và các thí nghiệm cho thấy rằng việc sử dụng các vật liệu polyme thông thường khác làm chất tạo huyền phù để điều chế huyền phù khô được so sánh với HPMC làm chất tạo huyền phù để điều chế huyền phù khô. Huyền phù khô dễ chuẩn bị và có độ ổn định tốt, huyền phù được hình thành đáp ứng các yêu cầu về các chỉ số chất lượng khác nhau của huyền phù khô. Vì vậy, HPMC thường được sử dụng làm chất tạo hỗn dịch cho các chế phẩm nhãn khoa.
4.6 Ứng dụng HPMC làm chất chặn, chất giải phóng chậm và porogen
HPMC có thể được sử dụng làm chất ngăn chặn, chất giải phóng bền vững và chất tạo lỗ chân lông để trì hoãn và kiểm soát việc giải phóng thuốc. Ngày nay, HPMC cũng được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm giải phóng kéo dài và các chế phẩm hợp chất của các loại thuốc truyền thống Trung Quốc, chẳng hạn như trong viên nén ma trận giải phóng kéo dài Tianshan Snow Lotus. Khi sử dụng, hiệu quả giải phóng kéo dài của nó rất tốt và quá trình chuẩn bị đơn giản và ổn định.
4.7 Ứng dụng HPMC làm chất làm đặc và keo bảo vệ dạng keo
HPMC có thể được sử dụng làm chất làm đặc [9] để tạo thành chất keo bảo vệ và các nghiên cứu thực nghiệm có liên quan đã chỉ ra rằng sử dụng HPMC làm chất làm đặc có thể tăng cường tính ổn định của than hoạt tính dược phẩm. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong điều chế gel nhãn khoa levofloxacin hydrochloride nhạy cảm với pH. HPMC được sử dụng làm chất làm đặc.
4.8 Ứng dụng HPMC làm chất kết dính sinh học
Chất kết dính được sử dụng trong công nghệ kết dính sinh học là các hợp chất cao phân tử có đặc tính kết dính sinh học. Bằng cách bám dính vào niêm mạc đường tiêu hóa, niêm mạc miệng và các bộ phận khác, tính liên tục và độ kín của sự tiếp xúc giữa thuốc và niêm mạc được tăng cường để đạt được hiệu quả điều trị tốt hơn. . Một số lượng lớn các ví dụ ứng dụng cho thấy HPMC có thể đáp ứng tốt các yêu cầu trên với vai trò là chất kết dính sinh học.
Ngoài ra, HPMC cũng có thể được sử dụng làm chất ức chế kết tủa cho gel bôi ngoài da và hệ thống tự vi nhũ hóa, và trong ngành PVC, HPMC có thể được sử dụng làm chất bảo vệ phân tán trong quá trình trùng hợp VCM.
5 Kết luận
Nói một cách dễ hiểu, HPMC đã được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm dược phẩm và các khía cạnh khác do các đặc tính hóa lý và sinh học độc đáo của nó. Mặc dù vậy, HPMC vẫn còn nhiều vướng mắc trong khâu bào chế dược phẩm. Vai trò cụ thể của HPMC trong ứng dụng là gì; làm thế nào để xác định xem nó có tác dụng dược lý hay không; nó có những đặc điểm gì trong cơ chế phát hành, v.v. Có thể thấy rằng mặc dù HPMC được sử dụng rộng rãi nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết khẩn cấp hơn. Và ngày càng có nhiều nhà nghiên cứu đang làm nhiều việc để ứng dụng HPMC trong y học tốt hơn, từ đó liên tục thúc đẩy sự phát triển của HPMC trong lĩnh vực tá dược dược phẩm.
Thời gian đăng: Nov-02-2022