HPMC hay Hydroxypropyl Methylcellulose là một loại polymer tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và xây dựng. Nó có nhiều đặc tính tuyệt vời như độ hòa tan, độ ổn định, độ trong suốt và đặc tính tạo màng như chất làm đặc, chất kết dính, chất tạo màng, chất tạo huyền phù và chất keo bảo vệ.
Liên quan đến độ nhớt của HPMC, đây là một khái niệm tương đối phức tạp vì độ nhớt bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nồng độ, trọng lượng phân tử, dung môi, nhiệt độ và tốc độ cắt.
Mối quan hệ giữa trọng lượng phân tử và độ nhớt: Trọng lượng phân tử của HPMC là một trong những yếu tố quan trọng quyết định độ nhớt của nó. Nói chung, trọng lượng phân tử càng cao thì độ nhớt của HPMC càng cao. Vì vậy, các nhà sản xuất thường cung cấp các sản phẩm HPMC có trọng lượng phân tử khác nhau để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau. Trọng lượng phân tử thường được biểu thị bằng giá trị K (chẳng hạn như K100, K200, v.v.). Giá trị K càng lớn thì độ nhớt càng cao.
Ảnh hưởng của nồng độ: Độ nhớt của dung dịch HPMC trong nước tăng khi nồng độ tăng. Ví dụ, dung dịch HPMC nồng độ 1% có thể có độ nhớt cao hơn nhiều lần so với dung dịch nồng độ 0,5%. Điều này cho phép kiểm soát độ nhớt của dung dịch bằng cách điều chỉnh nồng độ HPMC trong ứng dụng.
Ảnh hưởng của dung môi: HPMC có thể hòa tan trong nước hoặc dung môi hữu cơ, nhưng các dung môi khác nhau sẽ ảnh hưởng đến độ nhớt của nó. Nói chung, HPMC có khả năng hòa tan tốt trong nước và độ nhớt của dung dịch cao, trong khi độ nhớt trong dung môi hữu cơ thay đổi tùy thuộc vào độ phân cực của dung môi và mức độ thay thế của HPMC.
Ảnh hưởng của nhiệt độ: Độ nhớt của dung dịch HPMC thay đổi theo nhiệt độ. Nói chung, độ nhớt của dung dịch HPMC giảm khi nhiệt độ tăng. Điều này là do nhiệt độ tăng dẫn đến chuyển động phân tử nhanh hơn và tăng tính lưu động của dung dịch, làm giảm độ nhớt.
Ảnh hưởng của tốc độ cắt: Dung dịch HPMC là chất lỏng phi Newton và độ nhớt của nó thay đổi theo tốc độ cắt. Điều này có nghĩa là trong quá trình khuấy hoặc bơm, độ nhớt thay đổi theo cường độ hoạt động. Nói chung, dung dịch HPMC thể hiện đặc tính cắt mỏng, nghĩa là độ nhớt giảm ở tốc độ cắt cao.
Các loại và thông số kỹ thuật của HPMC: Các loại sản phẩm HPMC khác nhau cũng có sự khác biệt đáng kể về độ nhớt. Ví dụ, sản phẩm HPMC cấp độ nhớt thấp có thể có độ nhớt 20-100 mPas ở nồng độ 2%, trong khi sản phẩm HPMC cấp độ nhớt cao có thể có độ nhớt lên tới 10.000-200.000 mPas ở cùng nồng độ. Do đó, khi chọn HPMC, điều quan trọng là phải chọn cấp độ nhớt thích hợp dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Phương pháp thử tiêu chuẩn: Độ nhớt của HPMC thường được đo bằng nhớt kế hoặc máy đo lưu biến. Các phương pháp thử nghiệm phổ biến bao gồm nhớt kế quay và nhớt kế mao quản. Các điều kiện thử nghiệm như nhiệt độ, nồng độ, loại dung môi, v.v. có thể tác động đáng kể đến kết quả, vì vậy các thông số này cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình thử nghiệm.
Độ nhớt của HPMC là một thông số phức tạp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố và khả năng điều chỉnh của nó khiến nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dù trong ngành thực phẩm, dược phẩm, vật liệu xây dựng hay mỹ phẩm, việc hiểu và kiểm soát độ nhớt của HPMC là một trong những yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sản phẩm.
Thời gian đăng: 28-08-2024