Natri carboxymethylcellulose (NaCMC) và carboxymethylcellulose (CMC) đều là dẫn xuất của cellulose, một loại polymer tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào thực vật. Các hợp chất này có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, dệt may, v.v.
Natri Carboxymethylcellulose (NaCMC):
1. Cấu trúc hóa học:
NaCMC được chiết xuất từ xenlulo thông qua quá trình biến đổi hóa học. Các nhóm carboxymethyl (-CH2-COOH) được đưa vào cấu trúc xenlulo và các ion natri liên kết với các nhóm này.
Muối natri của CMC mang lại khả năng hòa tan trong nước cho polyme.
2. Độ hòa tan:
NaCMC tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt. Sự hiện diện của các ion natri làm tăng khả năng hòa tan của nó trong nước so với cellulose không biến tính.
3. Tính năng và chức năng:
Hoạt động như chất làm đặc, chất ổn định và chất giữ nước trong nhiều ứng dụng.
Thể hiện hành vi giả dẻo hoặc làm mỏng cắt, có nghĩa là độ nhớt của nó giảm dưới ứng suất cắt.
4. Ứng dụng:
Công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng làm chất làm đặc trong các sản phẩm thực phẩm như nước sốt, kem và đồ nướng.
Dược phẩm: Đã qua sử dụngtrong các công thức vì đặc tính liên kết và tăng cường độ nhớt của nó.
Khoan dầu: dùng để kiểm soát độ nhớt và mất nước trong dung dịch khoan.
5. Sản xuất:
Được tổng hợp bằng phản ứng của cellulose với natri hydroxit và axit monochloroacetic.
Carboxymethylcellulose (CMC):
1. Cấu trúc hóa học:
CMC theo nghĩa rộng đề cập đến dạng cellulose được carboxymethyl hóa. Nó có thể có hoặc khôngliên quan đến ion natri.
Các nhóm carboxymethyl được đưa vào khung cellulose.
2. Độ hòa tan:
CMC có thể tồn tại ở nhiều dạng, trong đó có muối natri (NaCMC) và các muối khác như canxi CMC (CaCMC).
CMC natri là dạng hòa tan trong nước phổ biến nhất, nhưng tùy thuộc vào ứng dụng, CMC cũng có thể được biến đổi để ít tan trong nước hơn.
3. Tính năng và chức năngtiện ích:
Tương tự với NaCMC, CMC được đánh giá cao nhờ đặc tính làm đặc, ổn định và giữ nước.
Sự lựa chọn của công ty CMCpe (natri, canxi, v.v.) phụ thuộc vào đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
4. Ứng dụng:
Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, dệt may, gốm sứ và sản xuất giấy.
Hình thức khác nhauscủa CMC có thể được lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
5. Sản xuất:
Quá trình carboxymethyl hóa cellulose có thể liên quan đến nhiều điều kiện phản ứng và thuốc thử khác nhau, dẫn đến sự hình thành các loại CMC khác nhau.
Sự khác biệt chính giữa natri CMC và CMC là sự hiện diện của các ion natri. Natri CMC đặc biệt đề cập đến muối natri của carboxymethyl cellulose, có khả năng hòa tan trong nước cao. Mặt khác, CMC là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều dạng cellulose được carboxymethyl hóa khác nhau, bao gồm natri và các muối khác, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Việc lựa chọn giữa natri CMC và CMC phụ thuộc vào mục đích sử dụng và đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
Thời gian đăng: Jan-16-2024