Natri carboxymethyl cellulose trong các ngôn ngữ khác nhau là gì?
- tiếng Afrikaans: Natriumkarboksimetielcellulose
- tiếng Albania: Natrium karboksimetilcelulozë
- tiếng Amharic: ሳዎይን ካርቦክሲሜቲል ሴሉሎዝ (Sawoin karboksimetil seluloz)
- tiếng Ả Rập: صوديوم كربوكسي ميثيل السليلوز (Ṣūdīyum Karboksī Mīthīl al-Salīlūz)
- tiếng Armenia: ׆֡րրրրրրրրtor (Natriumi karboksimetiltselyuloza)
- Tiếng Azerbaijan: Sodyum karboksimetilselüloza
- Tiếng Basque: Soduim karboksimetilzelulosa
- Tiếng Belarus: Натрый карбоксіметилцэлюлоза (Natriy karboksimetiltsyeluloza)
- tiếng Bengali: সোডিয়াম কার্বোক্সিমিথাইল সেলুলোজ (Sōḍiẏām kārbōksimithāil sēlulōj)
- tiếng Bosnia: Natrij karboksimetilceluloza
- tiếng Bungari: Натриев карбоксимерилцелулоза (Natriev karboksimeriltselyuloza)
- tiếng Catalan: Sodiocarboximetilcel·lulosa
- Cebuano: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Tiếng Trung (Giản thể): 羧甲基纤维素钠 (Suō jiǎ jī xiān wéi sù nà)
- Tiếng Trung (Phồn thể): 鈉鹽羧甲基纖維素 (Nà yán suō jiǎ jī xiān wéi sù)
- tiếng Corse: Sodiu carboximetilcellulosa
- tiếng Croatia: Natrij karboksimetilceluloza
- tiếng Séc: Sodná karboxymetylcelulóza
- tiếng Đan Mạch: Natriumcarboxymethylcellulose
- tiếng Hà Lan: Natriumcarboxymethylcellulose
- Quốc tế ngữ: Sodia karboksimetilcelulozo
- tiếng Estonia: Naatriumkarboksüülmetüültselluloos
- tiếng Fiji: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Tiếng Philippin: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Phần Lan: Natriumkarboksyylimetyyliselluloosa
- người Pháp: Natri carboxymétylcellulose
- tiếng Galicia: Sodio cacboximetilcelulosa
- tiếng Gruzia: ნატრიუმის კარბოქსიმეთილის უჯრედი (Natriumis karboksimetilis ujredi)
- tiếng Đức: Natriumcarboxymethylcellulose
- tiếng Hy Lạp: Νάτριο καροξυμεθυλική κυτταρίνη (Nátio karoxymethylikí kyttaríni)
- tiếng Gujarati: સોડિયમ કાર્બોક્સીમીથિલ સેલ્યુલોઝ (Natri kārbōksīmīthil sēlulyoz)
- Tiếng Creole Haiti: Sodyòm karboksimetil seliloz
- Tiếng Hausa: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Do Thái: סודיום קרבוקסימית'יל סלולוז (Natri karboksimitil seluloz)
- Tiếng Hindi: सोडियम कार्बोक्सीमीथाइल सेलूलोज़ (Sōḍiyam kārbōksīmīthāil sēluloz)
- người Mông: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Hungary: Natri-karboksimetil-cellulóz
- tiếng Iceland: Natríumkarboksýlmetýlcellulósi
- người Igbo: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Indonesia: Natrium karboksimetilselulosa
- người Ireland: Sóidiam carbócsaiméiteil ceallalós
- người Ý: Sodio cacboximetilcellulosa
- tiếng Nhật: カルボキシメチルセルロースナトリウム (Karubokishimechiruserurōsu natoriumu)
- tiếng Java: Natri karboksimetil selulosa
- tiếng Kannada: ಸೋಡಿಯಮ್ ಕಾರ್ಬೋಕ್ಸಿಮೆಥಿಲ್ ಸೆಲ್ಯೂಲೋಸ್ (Sōḍiyam kārbōksimeṭhil selulōs)
- Kazakhstan: Натрий карбоксилметилцеллюлоза (Natriy karboksilmetiltsellyuloza)
- tiếng Khmer: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Tiếng Hàn: 카르복시메틸셀룰로오스나트륨 (Kareuboksi metil sellulooseu nateurium)
- người Kurd: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Tiếng Kyrgyzstan: Натрий карбоксиметилцеллюлоза (Natriy karboksimetiltsellyuloza)
- tiếng Lào: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Latvia: Nātrija karboksimetilceluloze
- tiếng Litva: Natrio karboksimetilceliuliozė
- Tiếng Luxembourg: Natriumcarboxymethylcellulose
- Tiếng Macedonia: Натриев карбоксиметилцелулоза (Natriev karboksimetilceluloza)
- Malagasy: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Mã Lai: Natrium karboksimetilselulosa
- Mã Lai: സോഡിയം കാർബോക്സിമെതിൽ സെലുലോസ് (Sodium kārbōksimethil selulōs)
- tiếng Malta: Natri karboksimetilcelulosa
- người Maori: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Tiếng Marathi: सोडियम कार्बोक्सीमीथिल सेलुलोज (Sōḍiyam kārbōksīmīthil sēlulōz)
- tiếng Mông Cổ: Натрийн карбоксидметилцеллюлоза (Natriyn karboksidmetiltsellyuloza)
- tiếng Nepal: सोडियम कार्बोक्सीमीथाइल सेलुलोज (Sōḍiyam kārbōksīmīthāil sēluloz)
- người Na Uy: Natriumkarboksymetylcellulose
- Odia (Oriya): ସୋଡିୟମ୍ କାର୍ବୋକ୍ସିମିଥିଲ୍ ସେଲୁଲୋଜ୍ (Sōḍiyam kārbōksimithil seluloj)
- Tiếng Pa-tô: سوډیم کاربکسیمیتیل سلیولوز (Natri carboxymethyl cellulose)
- tiếng Ba Tư: سدیم کربوکسی متیل سلولز (Natri carboxymethyl cellulose)
- Đánh bóng: Sód karboksymetyloceluloza
- tiếng Bồ Đào Nha: Carboximetilcelulose de sódio
- Tiếng Punjab: ਸੋਡਿਯਮ ਕਾਰਬੋਕਸੀਮੀਥਿਲ ਸੈਲੂਲੋਜ਼ (Sōḍiyam kārbōksīmīthil Sailuloz)
- người Rumani: Sodiu carboximetilceluloză
- tiếng Nga: Натрий карбоксиметилцеллюлоза (Natriy karboksimetiltsellyuloza)
- Tiếng Samoa: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Phạn: सोडियम कार्बोक्सीमीथिल सेलुलोज (Sōḍiyam kārbōksīmīthil sēlulōz)
- Tiếng Gaelic của Scotland: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Serbia: Натријум карбоксимерилцелулоза (Natrijum karboksimetilceluloza)
- Sesotho: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Shona: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Sindhi: سوڈیم ڪاربوڪسيمٿل سيلولوز (Natri carboxymethyl cellulose)
- Sinhala: සෝඩියම් කාැබොක්සීමීතීල් සෙලීලොස් (Sodium carboxymethyl cellulose)
- Tiếng Slovak: Sodná karboxymetylcelulóza
- tiếng Slovenia: Natrijev karboksimetilceluloza
- tiếng Somali: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Tây Ban Nha: Carboximetilcelulosa sódica
- Tiếng Sundan: Natri karboksimetil selulosa
- tiếng Swahili: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Thụy Điển: Natriumkarboxymetylcellulosa
- Tiếng Tajik: Натрий карбоксиметилцеллюлоза (Natriy karboksimetiltsellyuloza)
- Tiếng Tamil: சோடியம் கார்போక్సிமித்தில் செலுலோஸ் (Sodium carboxymethyl cellulose)
- Tatar: Натрий карбоксиметилцеллюлоза (Natriy karboksimetiltsellyuloza)
- tiếng Telugu: సోడియం కార్బోక్సీమిథిల్ సెల్యులోజ్ (Natri carboxymethyl cellulose)
- Thái: Natri carboxymethyl cellulose)
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Sodyum karboksimetilselüloz
- người Thổ Nhĩ Kỳ: Natriý karboksimetilselýuloza
- tiếng Ukraina: Натрій карбоксиметилцелюлоза (Natriy karboksimetiltselyuloza)
- tiếng Urdu: سوڈیم کاربکسی میتھائل سیلولوز (Natri carboxymethyl cellulose)
- tiếng Uzbek: Natriy karboksimetilsellyuloza
- Tiếng Việt: Natri carboxymethyl cellulose
- tiếng xứ Wales: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Xhosa: Natri cacboxymetyl xenluloza
- tiếng Yiddish: סאָדיום קאַרבאָקסימעטיל סעלולאָז (Sodium carboxymethyl cellulose)
- Tiếng Yoruba: Natri cacboxymetyl xenluloza
- Tiếng Zulu: Natri cacboxymetyl xenluloza
Thời gian đăng: Oct-08-2024