Bột polymer tái phân tán trong các ngôn ngữ khác nhau là gì?
- tiếng Afrikaans: Nhà thơ polyme Herverwaterbare
- tiếng Albania: Pluhur polime và ribashkuar
- tiếng Amharic: ወደ አይዲ የተመለሰ ፖሊሜር ታሪክ (Wede ayidi yetemelesse polimer tarik)
- tiếng Ả Rập: مسحوق بوليمر قابل لإعادة التشتت (Masḥūq bōlīmār qābil liʾiʿādatu al-tashṭīṭ)
- tiếng Armenia: ׆ָրրց ָււրրրor փրրրրրրրրրրũng (Norits luzyc'vogh polimerayin p'osh)
- Tiếng Azerbaijan: Yenidən yayılabilən polimer tozu
- Tiếng Basque: Birbideratu daitekeen polimero hautsa
- Tiếng Belarus: Паўторна распаўсюджвальны палімерны парашок (Paŭtornha raspauzhozhvany palimerny parashok)
- tiếng Bengali: পুনরায় বিতরণযোগ্য পাউডার পাউডার পাউডার
- tiếng Bosnia: Ponovno disperzibilni polimerni prah
- tiếng Bungari: Повторно разпръскваем прах от полимер (Povtorno razprŭskvaem prah ot polimer)
- tiếng Catalan: Pols de polímer có thể tái phân tán
- Cebuano: Redispersible nga pulbos sa polymer
- Tiếng Trung (Giản thể): 可再分散乳胶粉
- Tiếng Trung (truyền thống): 可再分散性乳胶粉
- tiếng Corse: Polvere di polimero Ridispersibile
- tiếng Croatia: Ponovno disperzibilni polimerni prah
- tiếng Séc: Znovu dispergovatelný polymerový prášek
- tiếng Đan Mạch: Bột polyme tái phân tán
- tiếng Hà Lan: Máy polyme Herdispergeerbaar
- Quốc tế ngữ: Polimera pulvoro tái phân tán
- tiếng Estonia: Uuesti dispergeeritav polümeeripulber
- tiếng Fiji: Bột polyme tái phân tán
- Tiếng Philippin: Polymer có thể tái phân tán
- tiếng Phần Lan: Uudelleen dispersoitava polymererijauhe
- người Pháp: Poudre de polymère có thể tái phân tán
- tiếng Galicia: Poza de polímero có thể tái phân tán
- tiếng Gruzia: ხელახლა განაწილებადი პოლიმერული ფხვნილი (Khelakhla ganats'ileba di polymep'khvnis)
- tiếng Đức: Bột polyme tái phân tán
- tiếng Hy Lạp: Επαναδιασπειρόμενη σκόνη πολυμερούς (Epanadiaspirómeni skóni polymeroús)
- tiếng Gujarati: પુનઃવિતરણયોગ્ય પોલિમર પાવડર (Pun
ṇayōgya pōlimara pāvaḍara)
- Tiếng Creole Haiti: Poud polimè redispersib
- Tiếng Hausa: Bột polyme tái phân tán
- tiếng Do Thái: אבקת פולימר שניתנת להפצה מחדש (Avkat polimer shenitnat lehafza mehadash)
- Tiếng Hindi: पुनः वितरण योग्य पॉलिमर पाउडर (Punh vitran yoga polimer paudar)
- người Mông: Cov hmoov polymer uas tuaj yeem rov nhuav
- tiếng Hungary: Újra diszpergálható polimpor por
- tiếng Iceland: Endurhagnýtanlegur pólímer duft
- người Igbo: Ibo na-apụta polymer
- tiếng Indonesia: Bubuk polyme tái phân tán
- người Ireland: Púdar polaiméire có thể phân tán lại
- người Ý: Polvere di polimero redispersibile
- tiếng Nhật: 再分散可能なポリマー粉末 (Saibunsan kanō na porimā funmatsu)
- tiếng Java: Bubuk polyme tái phân tán
- tiếng Kannada: ಪುನಃ ವಿತರಣಾ ಯೋಗ್ಯ ಪೋಲಿಮರ್ ಪುಡಿ (Punah vitaraṇa yōgya pōlimar puḍi)
- Kazakhstan: Қайта таралатын полимер ұнтағы (Qayta taralatyn polimer uñtagy)
- tiếng Khmer: ម្សៅពុលីម៉ែរដែលអាចចែកចាយឡើងវិញ (Msav polimēr dɛy ac cɛk chhay laeung vinh)
- Tiếng Hàn: 재분산 가능한 폴리머 파우더 (Jaebun-san ganeunghan pollimeo paudeo)
- người Kurd: Powdara polymerê ku dibe rewa
- Tiếng Kyrgyzstan: Кайта бЩлүнгҩн полимер порошогу (Kaita bölüngön polimer poroshogu)
- tiếng Lào: ຜົວພາຍໃນການແຈກໄປຄືນບັນດາກຽມພໍເສິງ (Phôu phāy nai kān jāk pī khūn bandā kīem phōséng)
- tiếng Latvia: Atkal dispersējams polimēru pulveris
- tiếng Litva: Pakartotinai disperguojamas polimerų milteliai
- Tiếng Luxembourg: Bột polyme tái phân tán
- Tiếng Macedonia: Повторно распрснат полимерен прав (Povtorno rasprsnat polimeren prav)
- Malagasy: Vovoka polymer tái phân tán
- Mã Lai: Polime Serbuk có thể phân tán lại
- Mã Lai: പുനഃവിതരണയോഗ്യമായ പോളിമർ പൗഡർ (Punavitharaṇayōgyamāya pōḷimar pāuḍar)
- tiếng Malta: Trab ta' polimer li jista' jerġa' jinqasam
- người Maori: Poutu polymer e taea te whakawhānui anō
- Tiếng Marathi: पुन्हा वितरित करण्यायोग्य पॉलिमर पावडर (Punah vitarit karaṇyāyō gya polime pāvaḍar)
- tiếng Mông Cổ: Давтан тараах полимер нунтаг (Davtan taraakh polimer nutag)
- tiếng Nepal: पुनः वितरण गर्न सकिने पॉलिमर पाउडर (Punha vitaraṇa garna sakinē pā'uḍar )
- người Na Uy: Bột polyme tái phân tán
- Odia (Oriya): ପୁନର୍ବିତରଣ ଯୋଗ୍ୟ ପୋଲିମର ପାଉଡର୍ (Punarbitarṇa yōgya pōlimara pāuḍar)
- Tiếng Pa-tô: د بیا ویشلو وړ پالیمر پوډر (Da bya wīshlo war pālimar poodar)
- tiếng Ba Tư: پودر پلیمر قابل بازپخش (Poodar polymer qābel bāz-pakhsh)
- Đánh bóng: Proszek polimerowy do ponownego rozproszenia
- tiếng Bồ Đào Nha: Pó de polímero redispersível
- Tiếng Punjab: ਦੁਬਾਰਾ ਵੰਡਣਯੋਗ ਪੋਲਿਮਰ ਪਾਊਡਰ (Dubārā vaṇḍaṇyōg polimar pā'ūdar)
- người Rumani: Pulbere de polimer tái phân tán
- tiếng Nga: Повторно диспергируемый полимерный порошок (Povtorno dispergiruemyy polimernyy poroshok)
- Tiếng Samoa: Bột polyme tái phân tán
- tiếng Phạn: पुनर्वितरणयोग्यपॉलिमरपाउडर (Punavitraṇayogya polimara pāuḍara)
- Tiếng Gaelic của Scotland: Pùdar polymer ath-dhearbhadh
- tiếng Serbia: Ponovo disperzibilni polimerni prah
- Sesotho: Phofo ea polymer e rerang ho phatlalatsoa hape
- Shona: Bột polyme tái phân tán
- tiếng Sindhi: وري ورجڻ لائق پوليمر پائوڊر (Vira virjan laayak polymer paudar)
- Sinhala: නැවත බෙදාහැරිය හැකි පොලිමර් මිශ්රණ (Nævatha bēdāhæriya hæki polimār raṇa)
- Tiếng Slovak: Znovu dispergovateľný polymérový prášok
- tiếng Slovenia: Ponovno disperzibilen polimerni prah
- tiếng Somali: Burush polymer đã làm được điều đó
- tiếng Tây Ban Nha: Polvo de polímero tái phân tán
- Tiếng Sundan: Bubuk polime anu tiasa nhúngiceun deui
- tiếng Swahili: Bột ya polima inayoweza kupunguzwa tena
- tiếng Thụy Điển: Bột polyme tái phân tán
- Tiếng Tajik: Порҳои полимеранд, ки боз такрор карда мешаванд (Porhhoi polimeri, ki boza takror karda Meshavand)
- Tiếng Tamil: மறுபடியும் பரவக்கூடிய பாலிமர் தூள் (Maṟupaṭiyum paravakkūṭiya tūḷ)
- Tatar: Кабат таралып булу торым полимер порошогы (Qabat taralyp bulu torım polimer poroshogy)
- tiếng Telugu: పునః పంపిణీ చేయదగిన పాలిమర్ పౌడర్ (Punah pampiṇī cēyadagina pālimar pāuḍar)
- Thái: ผงโพลิเมอร์ที่กระจายได้อีกครั้ง (Phong pholimer thi krachaidaik rang)
- tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Yeniden dağıtılabilir polimer tozu
- người Thổ Nhĩ Kỳ: Gaýtadan bölünip bilinýän polimer tozy
- tiếng Ukraina: Повторно диспергований полімерний порошок (Povtorno disperhovanyy polimernyy poroshok)
- tiếng Urdu: دوبارہ تقسیم کرنے کے قابل پولیمر پاؤڈر (Bột polymer Dobarah taqseem karne ke qabil)
- tiếng Uzbek: Qayta tarqatiladigan polimer kkuni
- Tiếng Việt: Polymer pack có thể phân tách lại
- tiếng xứ Wales: Chất bổ sung polyme dạng bột
- Xhosa: Bột bột yepholima edibanayo
- tiếng Yiddish: רידיספרסיבל פּאָלימער פּודער (Bột polyme Redispersebel)
- Tiếng Yoruba: Đẹp polymer ti a le tun pin
- Tiếng Zulu: Iphowder ye-polymer engabuyekezwa
Thời gian đăng: Oct-08-2024