Tập trung vào ete Cellulose

Methyl hydroxyethyl cellulose trong các ngôn ngữ khác nhau là gì?

Methyl hydroxyethyl cellulose trong các ngôn ngữ khác nhau là gì?

  • tiếng Afrikaans: Metyl hidroksietiel selulose
  • tiếng Albania: Metil hidroxietil celulozë
  • tiếng Amharic: ሜቲል ሀይድሮክሲኤቲል ሴሉሎዝ (Mētīl hāyidrosī'ētīl sēluloz)
  • tiếng Ả Rập: ميثيل هيدروكسي إيثيل السليلوز (Mīthīl hāydrōksī ʾīthīl al-salīlūz)
  • tiếng Armenia: עץրրրրրtor (Mēthil hidrōk'setil tselyuloz)
  • Tiếng Azerbaijan: Metil hidroksietil sellülozu
  • Tiếng Basque: Metilo hidroxietilo zelulosa
  • Tiếng Belarus: Метыл гідраксіяцэтыл целюлоза (Metyḷ hīdrazk'īyats'etyl tsel'lyoza)
  • tiếng Bengali: মিথাইল হাইড্রোক্সিইথাইল সেলুলোজ (Mithā'ila hā'īdrōksī'īthā'ila sēluloja)
  • tiếng Bosnia: Metil hidroxietil celuloza
  • tiếng Bungari: Метил хидроксиетил целулоза (Metīl khidrok'siētīl tsel'lyoza)
  • tiếng Catalan: Metil hidroxietil cel·lulosa
  • Cebuano: Metil hidroxietil selulosa
  • Tiếng Trung (Giản thể): 甲基羟乙基纤维素 (Jiǎjī qiǎng yǐjī xiānwéisù)
  • Tiếng Trung (Phồn thể): 甲基羥乙基纖維素 (Jiǎjī qiǎng yǐjī xiānwéisù)
  • tiếng Corse: Metildroxietil cellulosa
  • tiếng Croatia: Metil hidroxietil celuloza
  • tiếng Séc: Methylhydroxyethylcelulóza
  • tiếng Đan Mạch: Metylhydroxyethylcellulose
  • tiếng Hà Lan: Metylhydroxyethylcellulose
  • Quốc tế ngữ: Metilhidroksietila celulozo
  • tiếng Estonia: Metüül-hüdroksüetüültselluloos
  • tiếng Fiji: Metil hidroksietil selulosa
  • Tiếng Philippin: Metil hidroksietil selulusa
  • tiếng Phần Lan: Metyylihydroksietyyliasetaatin selluloosa
  • người Pháp: Méthylhydroxyéthylcellulose
  • tiếng Galicia: Metilhidroxietilcelulosa
  • tiếng Gruzia: მეტილ ჰიდროქსიეთილის უჯრედულოზა (Metīl hidrōk'siēt'ilis ujreduloza)
  • tiếng Đức: Metylhydroxyethylcellulose
  • tiếng Hy Lạp: Μεθυλοϋδροξυαιθυλική κυτταρίνη (Methyloydroxiaithylikī kyttarinī)
  • tiếng Gujarati: મિથાઇલ હાઇડ્રોક્સિએથાઇલ સેલ્યુલોસ (Mithā'ila hā'īdrōksī'īthā'ila s ēlyulos)
  • Tiếng Creole Haiti: Metil idroksietil seliloz
  • Tiếng Hausa: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • tiếng Do Thái: מתיל הידרוקסי אתיל צלולוז (Metil hidrōk'si ʾēthīl tselulōz)
  • Tiếng Hindi: मिथाइल हाइड्रॉक्सीइथाइल सेल्युलोज (Mithā'ila hā'īdrōksī'īthā'ila s ēluloja)
  • người Mông: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • tiếng Hungary: Metil-hidroxietil-cellulóz
  • tiếng Iceland: Metýl-hýdroxýeþýl sellulósi
  • người Igbo: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • tiếng Indonesia: Metil hidroksietil selulosa
  • người Ireland: Ceallalóga methil-hidroxietil
  • người Ý: Metildrossietilcellulosa
  • tiếng Nhật: メチルヒドロキシエチルセルロース (Mechiru hidorokishi echiru serurōsu)
  • tiếng Java: Metil hidroksietil selulosa
  • tiếng Kannada: ಮೆಥೈಲ್ ಹೈಡ್ರೊಕ್ಸಿಇಥಿಲ್ ಸೆಲ್ಲುಲೋಸ್ (Methā'īl hāiḍrōksī'ēthil se ḷulōs)
  • Kazakhstan: Метил гидроксиэтил целлюлоза (Metīl hīdrosī'ētīl tsellyuloza)
  • tiếng Khmer: មេធីលហាយដ្រនោះអ៊ីធីលសែលូលូស (Mēthīl hāidranōh 'īthīl selulōs)
  • Tiếng Hàn: 메틸 하이드록시 에틸 셀룰로오스 (Methil haideuroksi etil sellulooseu)
  • người Kurd: Metil hidroksietil selulosa
  • Tiếng Kyrgyzstan: Метил гидроксиэтил целлюлоза (Metīl hīdrōk'sī'ētīl tsellyuloza)
  • tiếng Lào: ເມທິລເຮິດໂຣກຊີເອທິລ໌ເຊລູໂລສ (Mēthīl hēridrōk'sī'īthīl selulōs)
  • tiếng Latvia: Metilhidroksietilceluloze
  • tiếng Litva: Metilo hidroksietilo celiuliozė
  • Tiếng Luxembourg: Metylhydroxyethylcellulose
  • Tiếng Macedonia: Метил хидроксиетил целулоза (Metīl khidrok'siētīl tsel'lyoza)
  • Malagasy: Metil hidroxietil cellulosa
  • Mã Lai: Selulosa metil hidroksietil
  • Mã Lai: മെഥൈൽ ഹൈഡ്രോക്സിഇതിൽ സെല്ലുലോസ് (Methail hāiḍrōksī'ēthil seḷulōs)
  • tiếng Malta: Metil idroksietil ċelluloża
  • người Maori: Mēthil hidroksietil selulosa
  • Tiếng Marathi: मिथाइल हायड्रॉक्सिएथिल सेलुलोज (Mithā'ila hā'īdrōksī'ēthīl sēluloja)
  • tiếng Mông Cổ: Метил гидроксиэтил целлюлоза (Metīl hīdrōk'sī'ētīl tsellyuloza)
  • tiếng Nepal: मिथाइल हाइड्रॉक्सीइथाइल सेलुलोज (Mithā'ila hā'īdrōksī'īthā'ila sēluloja)
  • người Na Uy: Metylhydroksetylcellulose
  • Odia (Oriya): ମେଥାଇଲ୍ ହାଇଡ୍ରୋକ୍ସିଏଥିଲ୍ ସେଲୁଲୋଜ୍ (Methā'īl hā'īdrōk'sī'ēthī l sēluloja)
  • Tiếng Pa-tô: میتیل هایدروکسی اتیل سیلولوز (Mītīl hāyīdrosī ʾēthīl sēlūlōz)
  • tiếng Ba Tư: سلولز هیدروکسی متیل (Sellūz hīdrōksī metīl)
  • Đánh bóng: Celuloza metylhydroksyetylowa
  • tiếng Bồ Đào Nha: Metilhidroxiétilcelulose
  • Tiếng Punjab: ਮਿਥਾਈਲ ਸੇਲੁਲੋਜ਼ ਸੇਲੁਲੋਜ਼ ਸੇਲੁਲੋਜ਼
  • người Rumani: Celuloză metilhidroxietilică
  • tiếng Nga: Метилгидроксиегильцелюлоза (Metilgīdrōk'sī'eṕtselyuloza)
  • Tiếng Samoa: Metil hidroksietil selulosa
  • tiếng Phạn: मिथाइल हाइड्रोक्सीएथिल सेल्युलोज (Mithā'īl hā'īdrōksī'īthā'ila luloja)
  • Tiếng Gaelic của Scotland: Mèitile-hidroxéithil ceallal
  • tiếng Serbia: Метил хидроксиетил целулоза (Metīl khidrok'siētīl tsel'lyoza)
  • Sesotho: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • Shona: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • tiếng Sindhi: ميثائل هائڊروڪسي اٿل سيلولوز (Mīthā'īl hā'īdrōk'sī a'īthal sēlūlōz)
  • Sinhala: මීතිල් අයිඩ්‍රොක්සී එතිල් සෙලියුලෝස් (Mīthīl ā'īḍrōksī ēthil seḷiyulōs)
  • Tiếng Slovak: Metylhydroxyetylcelulóza
  • tiếng Slovenia: Metilhidroksietilceluloza
  • tiếng Somali: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • tiếng Tây Ban Nha: Celulosa metilhidroxiétil
  • Tiếng Sundan: Selulosa metil hidroksietil
  • tiếng Swahili: Selulosi và methyl hidroksietil
  • tiếng Thụy Điển: Methylhydroxyetylcellulos
  • Tiếng Tajik: Метили гидроксиэтил целлюлоза (Metili hīdrōk'sī'ētīl tsellyuloza)
  • Tiếng Tamil: மெத்தைல் ஹைட்ரோக்ஸி ஈத்தில் செலுளோஸ் (Methail hāiḍrōksī 'īl seḷulōs)
  • Tatar: Метил гидроксиэтил целлюлоза (Metīl hīdrōk'sī'ētīl tsellyuloza)
  • tiếng Telugu: మెథైల్ హైడ్రోక్సి ఈథిల్ సెల్యులోస్ (Mēthā'īl hāiḍrōksī 'īl seḷulōs)
  • Thái: เมทิลไฮดรอกซีเอทิลเซลลูโลส (Methil haidrokxī ēt'īl selulōs)
  • tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Metil hidroksi và selüloz
  • người Thổ Nhĩ Kỳ: Metil hidroksietil sellüloza
  • tiếng Ukraina: Метилгідроксиетилцелюлоза (Metīlgīdrōk'sī'ētīl tsel'lyoza)
  • tiếng Urdu: میتھائل ہائڈروکسی ایتھیل سیلولوز (Mīthā'īl hāyīdrosī ʾēthīl sēlūlōz)
  • tiếng Uzbek: Metil gidroksietil sellüloza
  • Tiếng Việt: Metylhydroxyethylcellulose
  • tiếng xứ Wales: Cellwlos methylhydrocsieithol
  • Xhosa: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • tiếng Yiddish: מתיל הידרוקסיעטי סעלולאָז (Metil hidrōk'sī'ēti seluloz)
  • Tiếng Yoruba: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza
  • Tiếng Zulu: Metyl hydroxyetyl ​​xenluloza

Thời gian đăng: Oct-08-2024
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!