Focus on Cellulose ethers

Hydroxypropyl Starch Ether là gì trong các ngôn ngữ khác nhau?

Hydroxypropyl Starch Ether là gì trong các ngôn ngữ khác nhau?

  • tiếng Afrikaans: Hidroksipropiel stysel eter
  • tiếng Albania: Eter và amilo-hidroksipropil
  • tiếng Amharic: ሃይድሮክሲፕሮፒል ስታርች ኢተር (Hāyidroksīpropil sītārch itēr)
  • tiếng Ả Rập: إثير النشا هيدروكسي بروبيل (Ithīr al-nashā haydrūksī brūbīl)
  • tiếng Armenia: ׀׫פրրրքրրրրրրրtor (Hidrok'sip'ropil kartofili yet'er)
  • Tiếng Azerbaijan: Hidroksipropil nişasta efiri
  • Tiếng Basque: Hidroksipropil esne eter
  • Tiếng Belarus: Гідраксіпрапіл крахмальны эфір (Hidrakṣiprapil krakhmālny efir)
  • tiếng Bengali: হাইড্রোক্সিপ্রোপাইল স্টার্চ ইথার (Hā'iḍrōksiprōpā'īl sṭārc' īthār)
  • tiếng Bosnia: Hidroksipropil škrob eter
  • tiếng Bungari: Хидроксипропилов нишестен етер (Hidrok'sipropilov nishest'en eter)
  • tiếng Catalan: Èter d'hidroxipropil d'amidó
  • Cebuano: Eter sa hidroksipropil nga almirol
  • Tiếng Trung (Giản thể): 羟丙基淀粉醚
  • Tiếng Trung (truyền thống): 羟丙基澱粉醚
  • tiếng Corse: Etere di idrossipropile di amido
  • tiếng Croatia: Hidroksipropilni škrob eter
  • tiếng Séc: Hydroxypropyl škrobový ete
  • tiếng Đan Mạch: Hydroxypropyl stivese ete
  • tiếng Hà Lan: Hydroxypropyl zetmeel ete
  • Quốc tế ngữ: Hidroksipropila fecio etero
  • tiếng Estonia: Hüdropüroopil tärklis eeter
  • tiếng Fiji: Tinh bột Etere ni hydroxypropyl
  • Tiếng Philippin: ete tinh bột hydroxypropyl
  • tiếng Phần Lan: Hydroksipropylitärkkelys eetteri
  • người Pháp: Éther d'hydroxypropyle d'amidon
  • tiếng Galicia: Éter de hidroxipropilo de almidón
  • tiếng Gruzia: ჰიდროქსიპროპილის სახამებლის ეთერი (HidroqsiproP'ilis sakham'eblis etheri)
  • tiếng Đức: Hydroxypropylstärkeether
  • tiếng Hy Lạp: Υδροξυπροπυλικός άμυλος αιθέρας (Ydroksipropylikós ayylos aitheras)
  • tiếng Gujarati: હાયડ્રોક્સીપ્રોપાઈલ સ્ટાર્ચ ઈથર (Hā'īḍrōksīprōpā'īl sṭārch īthar)
  • Tiếng Creole Haiti: Eter idroksipropil lanmou
  • Tiếng Hausa: ete tinh bột hydroxypropyl
  • tiếng Do Thái: אתר עמילן הידרוקסיפרופיל (Eter amilan haydrok'sip'rofil)
  • Tiếng Hindi: हाइड्रोक्सीप्रोपिल स्टार्च ईथर (Hā'iḍrōksīprōpil sṭārch īthar)
  • người Mông: ete tinh bột hydroxypropyl
  • tiếng Hungary: Hidroxi-propil keményítő-éter
  • tiếng Iceland: Hydroxypropyl sterkju este
  • người Igbo: Tinh bột ete hydroxypropyl
  • tiếng Indonesia: Eter hidroksipropil pati
  • người Ireland: Eitea tinh bột hidreacsoipil
  • người Ý: Etere di idrossipropile di amido
  • tiếng Nhật: ヒドロキシプロピルデンプンエーテル (Hidorokishipurohiru denpun ēteru)
  • tiếng Java: Eter hidroksipropil pati
  • tiếng Kannada: ಹೈಡ್ರೋಕ್ಸಿಪ್ರೋಪಿಲ್ ಇಥರ್ ಇಥರ್ (hēiḍrōksiprōpīl sṭārch ithar)
  • Kazakhstan: Гидроксипропил крахмалының эфирі (Gdrok'sipropil krakhmalynyń efiri)
  • tiếng Khmer: អ៊ីតេរ៉ិចហៃដ្រូគីប្រូផ៊ីលស្តារ៉់ (Ĩtērĭh hāidrōkīprōphīl sṭār)
  • Tiếng Hàn: 하이드록시프로필 전분 에테르 (Haideuroksipurofil jeonbun etereu)
  • người Kurd: Eter amido-hidroksipropil
  • Tiếng Kyrgyzstan: Гидроксипропил крахмал эфири (Gdrok'sipropil krakhmal efiri)
  • tiếng Lào: ອິເທີໄຮໂດເຄຊິໄພ (Ithēra hai dohkisī phay)
  • tiếng Latvia: Hidroksipropilamilo ēteris
  • tiếng Litva: Hidroksipropilo krakmolo eteris
  • Tiếng Luxembourg: Hydroxypropylstärkeether
  • Tiếng Macedonia: Хидроксипропиленски скробен етер (Hidrok'sipropilenski skroben eter)
  • Malagasy: Tinh bột eter hydroxipropyl
  • Mã Lai: Eter hidroksipropil kanji
  • Mã Lai: ഹൈഡ്രോക്സിപ്രോപിൽ സ്റ്റാർച്ച് ഇഥർ (Hāiḍrōksiprōp'īl sṭārch ithar)
  • tiếng Malta: Eter ta 'tinh bột idroksipropil
  • người Maori: Eter hydroxypropyl taupoki
  • Tiếng Marathi: हायड्रोक्सीप्रोपिल स्टार्च इथर (Hā'iḍrōksīprōpil sṭārch ithar)
  • tiếng Mông Cổ: Гидроксипропил цардуулын эфир (Gdrok'sipropil tsarduułyn efir)
  • tiếng Nepal: हाइड्रोक्सीप्रोपिल स्टार्च ईथर (Hā'iḍrōksīprōpil sṭārch īthar)
  • người Na Uy: Hydroxypropyl stivelse eter
  • Odia (Oriya): ହାଇଡ୍ରୋକ୍ସିପ୍ରୋପିଲ୍ ଷ୍ଟାର୍ଚ୍ ଇଥର (Hā'iḍrōksiprōpīl ṭārch it ờ)
  • Tiếng Pa-tô: د هایدروکسیپروپیل نشا اتر (Da haydroksipropil nas'a ater)
  • tiếng Ba Tư: اتر نشا هیدروکسی پروپیل (Eter nashā haydrok'sī propyl)
  • Đánh bóng: Eter skrobiowy hydroksypropylu
  • tiếng Bồ Đào Nha: Éter de amido hidroxipropílico
  • Tiếng Punjab: ਹਾਈਡ੍ਰੋਕਸੀ ਪ੍ਰੋਪਾਈਲ ਸਟਾਰਚ ਈਥਰ (Hā'īḍrōksī prōpā'īl sṭārch īthar)
  • người Rumani: Eter de amidon hidroxipropilic
  • tiếng Nga: Гидроксипропиловый эфир крахмала (Gidrok'sipropilovyy efir krakhmala)
  • Tiếng Samoa: Tinh bột ete hydroxypropyl
  • tiếng Phạn: हाइड्रोक्सीप्रोपिल स्टार्च ईथर (Hā'iḍrōksīprōpil sṭārch īthar)
  • Tiếng Gaelic của Scotland: Ether tinh bột hydroxypropyl
  • tiếng Serbia: Хидроксипропилни скробни етер (Hidrok'sipropilni skrobni eter)
  • Sesotho: ete tinh bột hydroxypropyl
  • Shona: ete tinh bột hydroxypropyl
  • tiếng Sindhi: هائڊروڪسيپروپائل نشاستو ائثر (Hā'iḍrōksīprōpā'īl nashāstu a'ithar)
  • Sinhala: හයිඩ්‍රොක්සිප්‍රොපයිල් ස්ටාර්ච් ඉතර් (Hāiḍrōk'sīprōpā'il sṭārch ithar)
  • Tiếng Slovak: Hydroxypropyl škrobový ete
  • tiếng Slovenia: Hidroksipropilni škrob eter
  • tiếng Somali: Eter tinh bột hydroxypropyl
  • tiếng Tây Ban Nha: Éter de almidón hidroxipropílico
  • Tiếng Sundan: Eter hidroksipropil pati
  • tiếng Swahili: Eteri ya amidoni ya hidroksipropil
  • tiếng Thụy Điển: Chất hydroxypropyl
  • Tiếng Tajik: Эфири крахмали гидроксипропил (Efiri krakhmali gidrok'sipropil)
  • Tiếng Tamil: ஹைட்ரோக்ஸி ப்ரோபில் நிலக்கரிசல் இத்தர் (Haiḍrōksip'rol kkariccal ittar)
  • Tatar: Гидроксипропил крахмал эфиры (Gidrok'sipropil krakhmal efiry)
  • tiếng Telugu: హైడ్రోక్సీప్రొపిల్ పొడి ఇథర్ (Hāiḍrōksīprōpil pōḍi ithar)
  • Thái: อีเธอร์แป้งไฮโดรซิลโพรพิล (īṭher pæ̂ng hāidrosiphōrpil)
  • tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Hidroksipropil nişasta eteri
  • người Thổ Nhĩ Kỳ: Gidroksipropil amil eteri
  • tiếng Ukraina: Гідроксипропіловий ефір крохмалю (Hidrok'sipilovyy efir krov'alyu)
  • tiếng Urdu: ہائیڈروکسی پروپائل نشاستہ ایتھر (Hā'īḍrōksī prōpā'īl nashāstā ithar)
  • tiếng Uzbek: Gidrokspopil kraxmali efiri
  • Tiếng Việt: Ether hydroxypropyl tinh bột
  • tiếng xứ Wales: Ether khởi đầu hydroxypropyl
  • Xhosa: tinh bột I-ether ye-hydroxypropyl
  • tiếng Yiddish: הידרוקסי פּראָפּיל קאָלאָשט (Haydrok'si proupil kolośṭ)
  • Tiếng Yoruba: Eter amido hydroxypropyl
  • Tiếng Zulu: tinh bột I-ether ye-hydroxypropyl

Thời gian đăng: Oct-08-2024
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!