Bột nhũ tương tái phân tán là gì?
Bột nhũ tương tái phân tán (RDP), còn được gọi là bột polyme tái phân tán, là dạng bột của polyme nhũ tương gốc nước. Nó thường được sản xuất bằng cách sấy phun hỗn hợp phân tán polymer, thường dựa trên copolyme vinyl axetat-ethylene (VAE) hoặc vinyl axetat (VAC/VeoVa), với các chất phụ gia khác nhau như chất keo bảo vệ, chất hoạt động bề mặt và chất làm dẻo.
Đây là cách sản xuất bột nhũ tương có thể phân tán lại và các đặc tính chính của nó:
Quy trình sản xuất:
- Nhũ tương polyme: Nhũ tương polyme được điều chế bằng cách trùng hợp các monome như vinyl axetat, ethylene và các chất đồng phân khác với sự có mặt của nước và chất nhũ hóa. Quá trình này dẫn đến sự hình thành các hạt polymer nhỏ phân tán trong nước.
- Bổ sung chất phụ gia: Các chất phụ gia như keo bảo vệ, chất hoạt động bề mặt và chất làm dẻo có thể được thêm vào nhũ tương để thay đổi tính chất và hiệu suất của nó.
- Sấy phun: Nhũ tương polymer sau đó được đưa vào máy sấy phun, nơi nó được nguyên tử hóa thành các giọt mịn và sấy khô bằng không khí nóng. Khi nước bay hơi, các hạt rắn ở dạng polyme tạo thành bột chảy tự do.
- Thu gom và đóng gói: Bột khô được thu gom từ đáy máy sấy phun, sàng để loại bỏ các hạt quá khổ, sau đó đóng gói để bảo quản và vận chuyển.
Đặc điểm chính:
- Kích thước hạt: Bột nhũ tương có thể phân tán lại thường bao gồm các hạt hình cầu có đường kính từ vài micromet đến hàng chục micromet, tùy thuộc vào quy trình và công thức sản xuất cụ thể.
- Khả năng tái phân tán nước: Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của RDP là khả năng phân tán lại trong nước để tạo thành nhũ tương ổn định khi trộn với nước. Điều này cho phép dễ dàng kết hợp vào các công thức gốc nước như vữa, chất kết dính và chất phủ.
- Hàm lượng polyme: RDP thường chứa hàm lượng chất rắn polyme cao, thường dao động từ 50% đến 80% trọng lượng, tùy thuộc vào loại và công thức polyme cụ thể.
- Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của RDP thay đổi tùy thuộc vào loại polymer được sử dụng và bất kỳ chất phụ gia bổ sung nào được kết hợp trong quá trình sản xuất. Các polyme phổ biến được sử dụng trong RDP bao gồm copolyme vinyl axetat-ethylene (VAE) và copolyme đa năng vinyl axetat (VAC/VeoVa).
- Đặc tính hiệu suất: RDP mang lại một loạt các đặc tính mong muốn cho các công thức, bao gồm cải thiện độ bám dính, tính linh hoạt, khả năng chống nước và độ bền. Nó tăng cường khả năng làm việc, độ bền cơ học và hiệu suất của các vật liệu xây dựng khác nhau như vữa, keo dán gạch, vữa trát và hợp chất tự san phẳng.
Tóm lại, bột nhũ tương có thể phân tán lại (RDP) là một dạng bột linh hoạt của polyme nhũ tương gốc nước được sử dụng làm phụ gia trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng khác nhau. Khả năng tái phân tán trong nước, hàm lượng polyme cao và các đặc tính hiệu suất mong muốn khiến nó trở thành thành phần thiết yếu trong công thức tạo ra vật liệu xây dựng bền và chất lượng cao.
Thời gian đăng: 25-02-2024