Các chế phẩm giải phóng kéo dài và giải phóng có kiểm soát: Các ete cellulose như HPMC (hydroxypropyl methylcellulose) thường được sử dụng làm vật liệu khung hydrogel trong các chế phẩm giải phóng kéo dài. Nó có thể kiểm soát tốc độ giải phóng thuốc trong cơ thể con người để đạt được hiệu quả điều trị. HPMC loại có độ nhớt thấp có thể được sử dụng làm chất kết dính, chất làm đặc và chất tạo huyền phù, trong khi HPMC loại có độ nhớt cao được sử dụng để bào chế các viên nén giải phóng kéo dài khung xương vật liệu hỗn hợp, viên nang giải phóng kéo dài và viên nén giải phóng kéo dài khung gel ưa nước.
Chất tạo màng phủ: HPMC có đặc tính tạo màng tốt, màng tạo thành đồng nhất, trong suốt, dai và không dễ bám dính. Nó có thể cải thiện sự ổn định của thuốc và ngăn ngừa sự đổi màu. Nồng độ phổ biến của HPMC là 2% đến 10%.
Tá dược: Ete xenlulo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo khuôn như tá dược dược phẩm, như viên nén giải phóng kéo dài, chế phẩm giải phóng kéo dài khung, chế phẩm bọc giải phóng kéo dài, viên nang giải phóng kéo dài, màng thuốc giải phóng kéo dài, thuốc nhựa kéo dài- chế phẩm giải phóng và chế phẩm giải phóng kéo dài dạng lỏng.
Cellulose vi tinh thể (MCC): MCC là một dạng cellulose được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, đặc biệt trong các quá trình nén trực tiếp và tạo hạt khô như nén lăn để bào chế viên nén hoặc cốm.
Chất kết dính sinh học: Ete cellulose, đặc biệt là các dẫn xuất ete không ion và anion như EC (ethylcellulose), HEC (hydroxyethylcellulose), HPC (hydroxypropylcellulose), MC (methylcellulose), CMC (carboxymethylcellulose) hoặc HPMC (hydroxypropylmethylcellulose) được sử dụng rộng rãi trong chất kết dính sinh học. Các polyme này có thể được sử dụng trong chất kết dính sinh học qua đường miệng, mắt, âm đạo và qua da, một mình hoặc kết hợp với các polyme khác.
Chất làm đặc và chất ổn định: Các dẫn xuất cellulose được sử dụng rộng rãi để làm đặc dung dịch thuốc và hệ phân tán như nhũ tương và huyền phù. Các polyme này có thể làm tăng độ nhớt của dung dịch thuốc không chứa nước như dung dịch phủ gốc hữu cơ. Việc tăng độ nhớt của dung dịch thuốc có thể cải thiện sinh khả dụng của các chế phẩm dùng tại chỗ và niêm mạc.
Chất độn: Cellulose và các dẫn xuất của nó thường được sử dụng làm chất độn ở dạng bào chế rắn như viên nén và viên nang. Chúng tương thích với hầu hết các tá dược khác, trơ về mặt dược lý và không bị tiêu hóa bởi các enzym đường tiêu hóa của con người.
Chất kết dính: Ete cellulose được sử dụng làm chất kết dính trong quá trình tạo hạt để giúp các hạt hình thành và duy trì tính toàn vẹn của chúng.
Viên nang thực vật: Ete cellulose cũng được sử dụng để làm viên nang thực vật, một chất thay thế thân thiện với môi trường cho viên nang có nguồn gốc từ động vật truyền thống.
Hệ thống phân phối thuốc: Ete cellulose có thể được sử dụng để phát triển nhiều hệ thống phân phối thuốc khác nhau, bao gồm hệ thống giải phóng có kiểm soát và giải phóng chậm, cũng như các hệ thống giải phóng thuốc tại chỗ hoặc theo thời gian cụ thể.
Ứng dụng của ete cellulose trong ngành dược phẩm tiếp tục mở rộng và với sự phát triển của các dạng bào chế mới và tá dược mới, quy mô nhu cầu thị trường của nó dự kiến sẽ còn mở rộng hơn nữa.
Thời gian đăng: 31/10/2024