Hydroxypropylmethylcellulose (HPMC) là một loại polymer phổ biến được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, xây dựng, thực phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng cellulose biến đổi thu được bằng cách phản ứng methylcellulose với propylene oxit. HPMC là chất bột màu trắng hoặc trắng nhạt, không mùi, không vị, dễ tan trong nước, ethanol và các dung môi hữu cơ khác. Bài viết này thảo luận về các chỉ số kỹ thuật chính của HPMC.
độ nhớt
Độ nhớt là chỉ số kỹ thuật quan trọng nhất của HPMC, quyết định đặc tính dòng chảy và ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. HPMC có độ nhớt cao, có nghĩa là nó có kết cấu dày như mật ong. Độ nhớt của HPMC có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi mức độ thay thế của các nhóm hydroxyl. Mức độ thay thế càng cao thì độ nhớt càng cao.
Mức độ thay thế
Mức độ thay thế (DS) là một chỉ số kỹ thuật quan trọng khác của HPMC, đề cập đến số lượng nhóm hydroxyl được thay thế bằng nhóm hydroxypropyl và nhóm methyl. DS của HPMC thường nằm trong khoảng từ 0,1 đến 1,7, DS cao hơn cho thấy mức độ sửa đổi lớn hơn. DS của HPMC ảnh hưởng đến độ hòa tan, độ nhớt và tính chất gel của nó.
trọng lượng phân tử
Trọng lượng phân tử của HPMC cũng là một chỉ số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến các tính chất vật lý và hóa học của nó như độ hòa tan, độ nhớt và độ gel hóa. HPMC thường có trọng lượng phân tử từ 10.000 đến 1.000.000 Dalton, với trọng lượng phân tử cao hơn cho thấy chuỗi polymer dài hơn. Trọng lượng phân tử của HPMC ảnh hưởng đến hiệu quả làm đặc, khả năng tạo màng và khả năng giữ nước của nó.
Giá trị PH
Giá trị pH của HPMC là một chỉ số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến độ hòa tan và độ nhớt của nó. HPMC hòa tan trong dung dịch axit và kiềm, nhưng độ nhớt của nó cao hơn trong điều kiện axit. Độ pH của HPMC có thể được điều chỉnh bằng cách thêm axit hoặc bazơ. HPMC thường có độ pH từ 4 đến 9.
độ ẩm
Độ ẩm của HPMC là một chỉ số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến độ ổn định khi bảo quản và hiệu suất xử lý. HPMC có tính hút ẩm, có nghĩa là nó hấp thụ độ ẩm từ không khí. Độ ẩm của HPMC nên được giữ ở mức dưới 7% để đảm bảo tính ổn định và chất lượng của nó. Độ ẩm cao có thể dẫn đến hiện tượng đóng bánh, vón cục và thoái hóa polyme.
Hàm lượng tro
Hàm lượng tro của HPMC là một chỉ số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến độ tinh khiết và chất lượng của nó. Tro là chất cặn vô cơ còn sót lại sau khi HPMC bị đốt cháy. Hàm lượng tro của HPMC phải nhỏ hơn 7% để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng. Hàm lượng tro cao có thể cho thấy sự hiện diện của tạp chất hoặc chất bẩn trong polyme.
Nhiệt độ gel hóa
Nhiệt độ gel của HPMC là một chỉ số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất gel của nó. HPMC có thể tạo gel trong điều kiện nhiệt độ và nồng độ nhất định. Nhiệt độ gel hóa của HPMC có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi mức độ thay thế và trọng lượng phân tử. Nhiệt độ tạo gel của HPMC thường là 50 đến 90°C.
Tóm lại
Hydroxypropylmethylcellulose (HPMC) là một loại polymer đa chức năng với nhiều thông số kỹ thuật. Các chỉ số kỹ thuật chính của HPMC bao gồm độ nhớt, mức độ thay thế, trọng lượng phân tử, giá trị pH, độ ẩm, hàm lượng tro, nhiệt độ gel hóa, v.v. Các chỉ số kỹ thuật này ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của HPMC và xác định hiệu suất của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau. Khi biết các thông số kỹ thuật này, chúng tôi có thể chọn loại HPMC phù hợp cho ứng dụng cụ thể của mình và đảm bảo chất lượng cũng như độ ổn định của nó.
Thời gian đăng: Sep-04-2023