Các cấp độ khác nhau của HPMC
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) có nhiều loại khác nhau, mỗi loại được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng cụ thể dựa trên các yếu tố như độ nhớt, trọng lượng phân tử, mức độ thay thế và các đặc tính khác. Dưới đây là một số loại HPMC phổ biến:
1. Điểm chuẩn:
- Độ nhớt thấp (LV): Thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ nhớt thấp hơn và quá trình hydrat hóa nhanh hơn, chẳng hạn như vữa trộn khô, keo dán gạch và hỗn hợp vữa.
- Độ nhớt trung bình (MV): Thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm hệ thống cách nhiệt bên ngoài, hợp chất tự san phẳng và các sản phẩm gốc thạch cao.
- Độ nhớt cao (HV): Được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất làm đặc và giữ nước cao, chẳng hạn như EIFS (Hệ thống hoàn thiện và cách nhiệt bên ngoài), lớp phủ dày và chất kết dính đặc biệt.
2. Hạng chuyên môn:
- Hydrat hóa muộn: Được thiết kế để trì hoãn quá trình hydrat hóa HPMC trong các công thức hỗn hợp khô, cho phép cải thiện khả năng thi công và kéo dài thời gian mở. Thường được sử dụng trong keo dán gạch và thạch cao gốc xi măng.
- Hydrat hóa nhanh: Được pha chế để hydrat hóa và phân tán nhanh trong nước, mang lại độ dày nhanh và cải thiện khả năng chống chảy xệ. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu đặc tính đông kết nhanh, chẳng hạn như vữa sửa chữa nhanh và lớp phủ khô nhanh.
- Đã xử lý bề mặt được sửa đổi: Các loại HPMC được sửa đổi bề mặt mang lại khả năng tương thích nâng cao với các chất phụ gia khác và cải thiện đặc tính phân tán trong hệ thống nước. Chúng thường được sử dụng trong các công thức có hàm lượng chất độn hoặc sắc tố cao, cũng như trong các loại sơn và chất phủ đặc biệt.
3. Lớp tùy chỉnh:
- Công thức phù hợp: Một số nhà sản xuất cung cấp công thức HPMC tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng, chẳng hạn như đặc tính lưu biến được tối ưu hóa, khả năng giữ nước tăng cường hoặc độ bám dính được cải thiện. Các cấp độ tùy chỉnh này được phát triển thông qua các quy trình độc quyền và có thể thay đổi tùy theo ứng dụng và tiêu chí hiệu suất.
4. Cấp dược phẩm:
- Cấp USP/NF: Tuân thủ các tiêu chuẩn Dược điển Hoa Kỳ/Danh mục thuốc Quốc gia (USP/NF) dành cho sử dụng dược phẩm. Các loại này được sử dụng làm tá dược ở dạng bào chế rắn dùng đường uống, công thức giải phóng có kiểm soát và dược phẩm bôi ngoài da.
- Cấp EP: Tuân thủ các tiêu chuẩn Dược điển Châu Âu (EP) cho các ứng dụng dược phẩm. Chúng được sử dụng trong các ứng dụng tương tự như loại USP/NF nhưng có thể có những khác biệt nhỏ về thông số kỹ thuật và yêu cầu quy định.
5. Cấp thực phẩm:
- Cấp thực phẩm: Được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống, trong đó HPMC đóng vai trò là chất làm đặc, ổn định hoặc tạo gel. Các loại này tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm và có thể có các tiêu chuẩn chất lượng và độ tinh khiết cụ thể do cơ quan quản lý đặt ra.
6. Lớp thẩm mỹ:
- Cấp mỹ phẩm: Được bào chế để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem, nước thơm, dầu gội và công thức trang điểm. Các loại này được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành mỹ phẩm về độ an toàn, độ tinh khiết và hiệu suất.
Thời gian đăng: 15-02-2024