Quy trình sản xuất và đặc tính của Natri Carboxymethyl Cellulose
Natri carboxymethyl cellulose (Na-CMC) là một loại polymer hòa tan trong nước có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, dệt may và khoan dầu. Nó được biết đến với đặc tính làm dày, ổn định và liên kết tuyệt vời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về quy trình sản xuất và đặc tính của natri carboxymethyl cellulose.
Quy trình sản xuất Natri Carboxymethyl Cellulose
Việc sản xuất Na-CMC bao gồm một số bước, bao gồm việc chiết xuất xenlulo từ bột gỗ, xơ bông hoặc các nguồn khác, sau đó là biến đổi xenlulo để tạo ra các nhóm carboxymethyl. Quy trình sản xuất Na-CMC có thể được tóm tắt như sau:
- Chiết xuất Cellulose: Cellulose được chiết xuất từ bột gỗ hoặc các nguồn khác thông qua một loạt các phương pháp xử lý cơ học và hóa học, bao gồm nghiền bột, tẩy trắng và tinh chế.
- Xử lý bằng kiềm: Cellulose chiết xuất được xử lý bằng dung dịch kiềm mạnh, điển hình là natri hydroxit (NaOH), để làm phồng các sợi xenlulo và làm lộ ra các nhóm hydroxyl phản ứng.
- Quá trình Ether hóa: Các sợi cellulose trương nở sau đó được phản ứng với natri monochloroacetate (SMCA) với sự có mặt của chất xúc tác kiềm như natri cacbonat (Na2CO3) để đưa các nhóm carboxymethyl vào khung cellulose.
- Trung hòa: Sau đó, cellulose được carboxymethyl hóa được trung hòa bằng một axit như axit clohydric (HCl) hoặc axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành Na-CMC.
- Tinh chế và sấy khô: Na-CMC được tinh chế bằng cách rửa và lọc để loại bỏ tạp chất, sau đó sấy khô để thu được bột chảy tự do.
Đặc điểm của Natri Carboxymethyl Cellulose
Các tính chất của Na-CMC có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ thay thế (DS), đề cập đến số lượng nhóm carboxymethyl trên một đơn vị anhydroglucose (AGU) của cellulose. Một số đặc điểm chính của Na-CMC là:
- Độ hòa tan: Na-CMC hòa tan trong nước cao và có thể tạo thành dung dịch trong, nhớt trong nước.
- Độ nhớt: Độ nhớt của dung dịch Na-CMC phụ thuộc vào nồng độ, DS và trọng lượng phân tử của polyme. Na-CMC được biết đến với đặc tính làm đặc tuyệt vời và có thể được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch và huyền phù.
- Độ ổn định pH: Na-CMC ổn định trong phạm vi rộng các giá trị pH, từ axit đến kiềm, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Khả năng chịu muối: Na-CMC có khả năng chịu muối cao và có thể duy trì độ nhớt và độ ổn định khi có chất điện phân.
- Độ ổn định nhiệt: Na-CMC ổn định ở nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau đòi hỏi điều kiện nhiệt độ cao.
- Khả năng phân hủy sinh học: Na-CMC có khả năng phân hủy sinh học và có thể được xử lý an toàn trong môi trường.
Phần kết luận
Natri carboxymethyl cellulose là một loại polymer linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau do đặc tính làm đặc, ổn định và liên kết tuyệt vời của nó. Quá trình sản xuất Na-CMC bao gồm việc chiết xuất cellulose sau đó biến đổi cellulose để tạo ra các nhóm carboxymethyl. Na-CMC có một số đặc tính như độ hòa tan, độ nhớt, độ ổn định pH, khả năng chịu muối, độ ổn định nhiệt và khả năng phân hủy sinh học, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Các đặc tính của Na-CMC có thể được điều chỉnh bằng cách kiểm soát mức độ thay thế, trọng lượng phân tử và nồng độ, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị cho các quy trình công nghiệp khác nhau.
Thời gian đăng: May-09-2023