Tập trung vào ete Cellulose

Có dữ liệu thực nghiệm nào có thể chứng minh tác động cụ thể của HPMC đến đặc tính của vữa không?

Tính chất nhiệt và cơ học: một nghiên cứu
Nó cho thấy HPMC có thể cải thiện các tính chất cơ học và nhiệt của vữa trát. Bằng cách thêm các nồng độ HPMC khác nhau (0,015%, 0,030%, 0,045% và 0,060%), các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng các vật liệu nhẹ hơn có thể được sản xuất với trọng lượng giảm 11,76% do độ xốp cao do HPMC gây ra. Độ xốp cao này hỗ trợ cách nhiệt, giảm độ dẫn điện của vật liệu tới 30% trong khi vẫn duy trì dòng nhiệt cố định khoảng 49 W khi chịu cùng một dòng nhiệt. Khả năng chống truyền nhiệt qua tấm thay đổi tùy theo lượng HPMC được thêm vào, với sự kết hợp phụ gia cao nhất dẫn đến khả năng chịu nhiệt tăng 32,6% so với hỗn hợp tham chiếu.

Khả năng giữ nước, khả năng thi công và độ bền: một nghiên cứu khác
Người ta nhận thấy rằng HPMC có thể cải thiện đáng kể khả năng giữ nước, độ kết dính và khả năng chống võng của vữa, đồng thời cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ bền liên kết của vữa. Đồng thời, HPMC có thể ức chế hiệu quả sự hình thành vết nứt nhựa trong vữa và làm giảm chỉ số nứt nhựa. Khả năng giữ nước của vữa tăng khi độ nhớt của HPMC tăng. Khi độ nhớt của HPMC vượt quá 40000 mPa·s, khả năng giữ nước không còn tăng đáng kể nữa.

Phương pháp kiểm tra độ nhớt: Khi nghiên cứu phương pháp kiểm tra độ nhớt của hydroxypropyl methylcellulose có độ nhớt cao
, nhận thấy rằng HPMC có đặc tính phân tán, nhũ hóa, làm đặc, liên kết, giữ nước và giữ keo tốt. Những đặc tính này làm cho HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Độ ổn định thể tích: Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng HPMC đến độ ổn định thể tích ban đầu của vữa tự san phẳng hỗn hợp ba lớp xi măng-aluminat xi măng Portland-thạch cao
Cho thấy HPMC có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thi công của vữa tự san phẳng. Sau khi kết hợp HPMC, khả năng thi công của vữa tự san phẳng như độ lắng chảy và độ phân tầng được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, liều lượng quá cao sẽ không có lợi cho tính lưu động của vữa tự san phẳng. Liều lượng tối ưu là 0,025% ~ 0,05%. Đồng thời, khi hàm lượng HPMC tăng lên, cường độ nén và cường độ uốn của vữa tự san phẳng giảm ở các mức độ khác nhau.

Ảnh hưởng đến độ bền của vật thể xanh gốm tạo hình dẻo: một thí nghiệm
Ảnh hưởng của các hàm lượng HPMC khác nhau đến độ bền uốn của vật thể gốm xanh đã được nghiên cứu và người ta nhận thấy rằng độ bền uốn ban đầu tăng lên và sau đó giảm đi khi hàm lượng HPMC tăng lên. Khi lượng bổ sung HPMC là 25%, độ bền của thân xanh cao nhất ở mức 7,5 MPa.

Hiệu suất của vữa trộn khô: một nghiên cứu
Người ta nhận thấy rằng lượng và độ nhớt khác nhau của HPMC có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất làm việc và tính chất cơ học của vữa trộn khô. HPMC có khả năng giữ nước và làm đặc. Khi liều lượng cao hơn 0,6%, độ lỏng của vữa giảm; khi liều lượng là 0,4%, tỷ lệ giữ nước của vữa có thể đạt tới 100%. Tuy nhiên, HPMC làm giảm đáng kể sức mạnh, tới 75%.

Ảnh hưởng đến hỗn hợp tái chế nguội toàn bộ chiều sâu được ổn định bằng xi măng: một nghiên cứu
Người ta nhận thấy rằng HPMC sẽ làm giảm cường độ uốn và cường độ nén của mẫu vữa xi măng sau khi thủy hóa xi măng do hiệu ứng cuốn khí. Tuy nhiên, xi măng bị thủy hóa trong sự phân tán của HPMC hòa tan trong nước. So với xi măng được thủy hóa trước rồi trộn với HPMC, cường độ uốn và nén của mẫu vữa xi măng được tăng lên.

Những dữ liệu thực nghiệm và kết quả nghiên cứu này cho thấy HPMC có tác động tích cực trong việc cải thiện khả năng giữ nước của vữa, cải thiện khả năng công tác và cải thiện hiệu suất nhiệt, nhưng nó cũng có thể có tác động đến cường độ và độ ổn định thể tích của vữa. Vì vậy, trong ứng dụng thực tế, liều lượng và thông số kỹ thuật của HPMC cần được lựa chọn hợp lý dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể và điều kiện môi trường để đạt được hiệu suất vữa tốt nhất.


Thời gian đăng: 29-10-2024
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!