Sản phẩm khác nhau cần khác nhauNatri CMCliều lượng
liều lượng tối ưunatri carboxymethyl cellulose(CMC) khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm, ứng dụng cụ thể và đặc tính hiệu suất mong muốn. Yêu cầu về liều lượng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như loại công thức, chức năng dự định của CMC trong sản phẩm và các điều kiện xử lý liên quan. Dưới đây là một số ví dụ về các sản phẩm khác nhau và phạm vi liều lượng natri CMC tương ứng của chúng:
1. Sản phẩm thực phẩm:
- Nước xốt và nước sốt: Thông thường, CMC được sử dụng ở nồng độ từ 0,1% đến 1% (w/w) để tạo độ đặc, ổn định và kiểm soát độ nhớt.
- Sản phẩm bánh: CMC được thêm vào công thức bột ở mức 0,1% đến 0,5% (w/w) để cải thiện khả năng xử lý bột, kết cấu và khả năng giữ ẩm.
- Sản phẩm từ sữa: CMC có thể được sử dụng ở nồng độ 0,05% đến 0,2% (w/w) trong sữa chua, kem và phô mai để tăng cường kết cấu, cảm giác ngon miệng và độ ổn định.
- Đồ uống: CMC được sử dụng ở mức 0,05% đến 0,2% (w/w) trong đồ uống để tạo huyền phù, ổn định nhũ tương và tăng cường cảm giác miệng.
2. Dạng bào chế:
- Viên nén và viên nang: CMC thường được sử dụng làm chất kết dính và chất phân rã trong công thức viên nén ở nồng độ từ 2% đến 10% (w/w) tùy thuộc vào độ cứng và thời gian phân rã của viên thuốc mong muốn.
- Huyền phù: CMC đóng vai trò là chất tạo hỗn dịch trong các công thức dược phẩm dạng lỏng như hỗn dịch và xi-rô, thường được sử dụng ở nồng độ 0,1% đến 1% (w/w) để đảm bảo độ phân tán và tính đồng nhất của hạt.
- Các chế phẩm dùng tại chỗ: Trong các loại kem, nước thơm và gel, CMC có thể được kết hợp ở mức 0,5% đến 5% (w/w) để kiểm soát độ nhớt, ổn định nhũ tương và đặc tính giữ ẩm.
3. Ứng dụng công nghiệp:
- Lớp phủ giấy: CMC được thêm vào lớp phủ giấy ở nồng độ 0,5% đến 2% (w/w) để cải thiện độ mịn bề mặt, khả năng in và độ bám dính của lớp phủ.
- Định cỡ vải: CMC được sử dụng làm chất hồ trong xử lý dệt ở mức 0,5% đến 5% (w/w) để tăng cường độ bền, độ bôi trơn và hiệu quả dệt của sợi.
- Vật liệu xây dựng: Trong công thức xi măng và vữa, CMC có thể được kết hợp ở nồng độ 0,1% đến 0,5% (w/w) để cải thiện khả năng thi công, độ bám dính và khả năng giữ nước.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân:
- Công thức mỹ phẩm: CMC được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem, nước thơm và dầu gội ở nồng độ 0,1% đến 2% (w/w) để kiểm soát độ nhớt, ổn định nhũ tương và đặc tính tạo màng.
- Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Trong công thức kem đánh răng và nước súc miệng, CMC có thể được thêm vào ở mức 0,1% đến 0,5% (w/w) để cải thiện kết cấu, khả năng tạo bọt và hiệu quả vệ sinh răng miệng.
5. Các ứng dụng khác:
- Dung dịch khoan: CMC được tích hợp vào dung dịch khoan ở nồng độ từ 0,5% đến 2% (w/w) để dùng làm chất nhớt, chất kiểm soát thất thoát chất lỏng và chất ổn định đá phiến trong hoạt động khoan dầu khí.
- Chất kết dính và chất bịt kín: Trong các công thức kết dính, CMC có thể được sử dụng ở nồng độ 0,5% đến 5% (w/w) để cải thiện độ bám dính, thời gian mở và độ bền liên kết.
Tóm lại, liều lượng natri carboxymethyl cellulose (CMC) thích hợp khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và ứng dụng. Điều cần thiết là phải tiến hành các nghiên cứu công thức kỹ lưỡng và tối ưu hóa liều lượng để xác định nồng độ CMC hiệu quả nhất nhằm đạt được hiệu suất và chức năng mong muốn trong mỗi ứng dụng.
Thời gian đăng: Mar-08-2024