Focus on Cellulose ethers

Chi tiết về bột nhũ tái phân tán

Chi tiết về bột nhũ tái phân tán

Bột nhũ tương tái phân tán (RDP), còn được gọi là bột polyme tái phân tán, là loại bột màu trắng, chảy tự do thu được bằng cách phun sấy nhũ tương của chất đồng trùng hợp vinyl axetat-ethylene hoặc các polyme khác. Nó là một chất phụ gia đa năng được sử dụng trong vật liệu xây dựng để cải thiện các đặc tính như độ bám dính, tính linh hoạt, khả năng thi công và khả năng chống nước. Dưới đây là chi tiết về bột nhũ tương tái phân tán:

Thành phần:

  • Đế polyme: Thành phần chính của RDP là polyme tổng hợp, điển hình là chất đồng trùng hợp vinyl axetat-ethylene (VAE). Các polyme khác như copolyme vinyl axetat-vinyl Versatate (VA/VeoVa), copolyme ethylene-vinyl clorua (EVC) và polyme acrylic cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào các đặc tính mong muốn.
  • Chất keo bảo vệ: RDP có thể chứa chất keo bảo vệ như ete cellulose (ví dụ: hydroxypropyl methylcellulose), rượu polyvinyl (PVA) hoặc tinh bột để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán lại.

Quy trình sản xuất:

  1. Hình thành nhũ tương: Polyme được phân tán trong nước cùng với các chất phụ gia khác như chất keo bảo vệ, chất làm dẻo và chất phân tán để tạo thành nhũ tương ổn định.
  2. Sấy phun: Nhũ tương được nguyên tử hóa và phun vào buồng sấy nơi không khí nóng làm bay hơi nước, để lại các hạt polymer rắn. Các hạt sấy phun được thu thập và phân loại để đạt được sự phân bố kích thước hạt mong muốn.
  3. Sau xử lý: Các hạt khô có thể trải qua các quá trình sau xử lý như biến đổi bề mặt, tạo hạt hoặc trộn với các chất phụ gia khác để tối ưu hóa các đặc tính như khả năng phân tán lại, khả năng chảy và khả năng tương thích với các thành phần khác trong công thức.

Của cải:

  • Khả năng tái phân tán: RDP thể hiện khả năng tái phân tán tuyệt vời trong nước, tạo thành hệ phân tán ổn định tương tự như nhũ tương ban đầu khi bù nước. Đặc tính này đảm bảo phân phối đồng đều và hiệu suất ổn định trong các ứng dụng xây dựng.
  • Tạo màng: Các hạt RDP có thể kết hợp và tạo thành màng polymer liên tục sau khi sấy khô, mang lại độ bám dính, tính linh hoạt và độ bền cho vật liệu xây dựng như vữa, chất kết dính và vữa.
  • Giữ nước: RDP tăng cường khả năng giữ nước trong hệ thống xi măng, giảm mất nước trong quá trình đông kết và bảo dưỡng, đồng thời cải thiện khả năng làm việc, độ bám dính và cường độ cuối cùng.
  • Tính linh hoạt và khả năng chống nứt: Màng polymer được tạo thành bởi RDP mang lại tính linh hoạt và khả năng chống nứt cho vật liệu xây dựng, giảm nguy cơ nứt và tách lớp.
  • Khả năng tương thích: RDP tương thích với nhiều loại chất kết dính, chất độn, cốt liệu và phụ gia xi măng được sử dụng trong các công thức xây dựng, cho phép ứng dụng và công thức linh hoạt.

Ứng dụng:

  • Keo dán và vữa dán gạch: RDP cải thiện độ bám dính, tính linh hoạt và khả năng chống nước trong keo chà ron và keo dán gạch, đảm bảo việc lắp đặt bền và lâu dài.
  • Hệ thống cách nhiệt và hoàn thiện bên ngoài (EIFS): RDP tăng cường tính linh hoạt, khả năng chống chịu thời tiết và chống nứt của lớp phủ EIFS, mang lại sự bảo vệ và tính thẩm mỹ cho các bức tường bên ngoài.
  • Hợp chất tự san phẳng: RDP cải thiện khả năng chảy, làm phẳng và hoàn thiện bề mặt trong các hợp chất tự san phẳng, mang lại sàn mịn và bằng phẳng.
  • Vữa sửa chữa và vữa trát: RDP tăng cường độ bám dính, độ bền và khả năng chống nứt trong vữa sửa chữa và vữa trát, khôi phục và tăng cường các kết cấu bê tông bị hư hỏng.

Bột nhũ tương tái phân tán (RDP) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và độ bền của vật liệu xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của các công trình xây dựng. Tính linh hoạt, khả năng tương thích và hiệu quả của nó làm cho nó trở thành chất phụ gia có giá trị trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.


Thời gian đăng: 16-02-2024
Trò chuyện trực tuyến WhatsApp!