Mật độ khối và kích thước hạt của Natri CMC
Mật độ khối và kích thước hạt của natri carboxymethyl cellulose (CMC) có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như quy trình sản xuất, cấp độ và ứng dụng dự định. Tuy nhiên, đây là phạm vi điển hình cho mật độ khối và kích thước hạt:
1. Mật độ lớn:
- Mật độ lớn của natri CMC có thể dao động từ khoảng 0,3 g/cm³ đến 0,8 g/cm³.
- Mật độ khối bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như kích thước hạt, độ nén và độ ẩm.
- Giá trị mật độ khối cao hơn cho thấy độ nén và khối lượng trên một đơn vị thể tích lớn hơn của bột CMC.
- Mật độ khối được đo bằng các phương pháp tiêu chuẩn như mật độ khai thác hoặc máy đo mật độ khối.
2. Kích thước hạt:
- Kích thước hạt của natri CMC thường dao động từ 50 đến 800 micron (µm).
- Sự phân bố kích thước hạt có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và phương pháp sản xuất CMC.
- Kích thước hạt có thể ảnh hưởng đến các đặc tính như độ hòa tan, độ phân tán, khả năng chảy và kết cấu trong công thức.
- Phân tích kích thước hạt được thực hiện bằng các kỹ thuật như nhiễu xạ laser, kính hiển vi hoặc phân tích sàng.
Điều quan trọng cần lưu ý là các giá trị cụ thể về mật độ khối và kích thước hạt có thể khác nhau giữa các loại và nhà cung cấp natri carboxymethyl cellulose khác nhau. Các nhà sản xuất thường cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết và bảng dữ liệu kỹ thuật nêu rõ các đặc tính vật lý của sản phẩm CMC của họ, bao gồm mật độ khối, phân bố kích thước hạt và các thông số liên quan khác. Các thông số kỹ thuật này rất quan trọng để chọn loại CMC thích hợp cho một ứng dụng cụ thể và đảm bảo hiệu suất nhất quán trong các công thức.
Thời gian đăng: Mar-07-2024