Hydroxyethyl Cellulose (HEC) là một hợp chất polymer hòa tan trong nước không ion phổ biến với đặc tính làm đặc, giữ nước và tạo màng tuyệt vời. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các loại sơn phủ, sơn latex và keo dán. Chất kết dính và các ngành công nghiệp khác. Sơn latex là một phần quan trọng của vật liệu trang trí xây dựng hiện đại, và việc bổ sung HEC không chỉ có thể cải thiện độ ổn định của sơn latex mà còn cải thiện hiệu suất thi công của nó.
1. Đặc tính cơ bản của hydroxyethyl cellulose
Hydroxyethyl cellulose là một loại polymer hòa tan trong nước thu được bằng cách biến đổi hóa học sử dụng cellulose tự nhiên làm nguyên liệu thô. Các tính năng chính của nó bao gồm:
Làm dày: HEC có tác dụng làm dày tốt, có thể làm tăng đáng kể độ nhớt của sơn latex và mang lại cho sơn latex khả năng thixotropy và lưu biến tuyệt vời, từ đó tạo thành một lớp phủ đồng nhất và dày đặc trong quá trình thi công.
Giữ nước: HEC có thể ngăn chặn hiệu quả nước bay hơi quá nhanh trong sơn, từ đó kéo dài thời gian mở sơn latex và cải thiện đặc tính khô và tạo màng của màng sơn.
Tính ổn định: HEC có độ ổn định hóa học tuyệt vời trong các công thức sơn latex, có thể chống lại tác động của sự thay đổi độ pH và không có phản ứng bất lợi với các thành phần khác trong sơn (như bột màu và chất độn).
San lấp mặt bằng: Bằng cách điều chỉnh lượng HEC, tính lưu động và độ phẳng của sơn latex có thể được cải thiện, đồng thời có thể tránh được các vấn đề như độ võng và vết chổi trên màng sơn.
Dung nạp muối: HEC có khả năng dung nạp chất điện giải nhất định nên vẫn có thể duy trì hiệu quả tốt trong các công thức chứa muối hoặc các chất điện giải khác.
2. Cơ chế tác dụng của hydroxyethyl cellulose trong sơn latex
Là chất làm đặc và chất ổn định, cơ chế hoạt động chính của hydroxyethyl cellulose trong sơn latex có thể được phân tích từ các khía cạnh sau:
(1) Hiệu ứng làm dày
HEC hòa tan nhanh trong nước và tạo thành dung dịch trong suốt, nhớt. Bằng cách hình thành liên kết hydro với các phân tử nước, các phân tử HEC mở ra và làm tăng độ nhớt của dung dịch. Bằng cách điều chỉnh lượng HEC, độ nhớt của sơn latex có thể được kiểm soát chính xác để đạt được hiệu quả thi công lý tưởng. Tác dụng làm đặc của HEC cũng liên quan đến trọng lượng phân tử của nó. Nói chung, trọng lượng phân tử càng cao thì tác dụng làm dày càng đáng kể.
(2) Tác dụng ổn định
Có một số lượng lớn nhũ tương, chất màu và chất độn trong sơn latex và sự tương tác giữa các thành phần này có thể xảy ra, dẫn đến sự phân tách hoặc kết tủa của sơn latex. Là một chất keo bảo vệ, HEC có thể tạo thành hệ thống sol ổn định trong pha nước để ngăn chặn các chất màu và chất độn lắng xuống. Ngoài ra, HEC có khả năng chống chịu tốt với sự thay đổi của nhiệt độ và lực cắt nên có thể đảm bảo độ ổn định của sơn latex trong quá trình bảo quản và thi công.
(3) Cải thiện khả năng thi công
Hiệu suất ứng dụng của sơn latex phụ thuộc phần lớn vào đặc tính lưu biến của nó. Bằng cách làm dày và cải thiện tính lưu biến, HEC có thể cải thiện hiệu suất chống chảy xệ của sơn latex, cho phép nó trải đều trên các bề mặt thẳng đứng và làm cho nó ít bị chảy hơn. Đồng thời, HEC cũng có thể kéo dài thời gian mở lớp sơn latex, giúp công nhân xây dựng có thêm thời gian sửa đổi và giảm vết chổi, vết chảy.
3. Cách thêm hydroxyethyl cellulose vào sơn latex
Để phát huy hết tác dụng của hydroxyethyl cellulose, phương pháp bổ sung đúng là rất quan trọng. Nói chung, việc sử dụng HEC trong sơn latex bao gồm các bước sau:
(1) Trước khi giải thể
Vì HEC hòa tan chậm trong nước và dễ bị vón cục nên thường nên hòa tan HEC trước trong nước để tạo thành dung dịch keo đồng nhất trước khi sử dụng. Khi hòa tan, nên thêm HEC từ từ và khuấy liên tục để tránh kết tụ. Việc kiểm soát nhiệt độ nước trong quá trình hòa tan cũng rất quan trọng. Thông thường nên thực hiện hòa tan ở nhiệt độ 20-30°C để tránh nhiệt độ nước quá cao ảnh hưởng đến cấu trúc phân tử của HEC.
(2) Thêm đơn hàng
Trong quá trình sản xuất sơn latex, HEC thường được thêm vào ở giai đoạn nghiền bột. Khi chuẩn bị sơn latex, các chất màu và chất độn trước tiên được phân tán trong pha nước để tạo thành bùn, sau đó dung dịch keo HEC được thêm vào trong giai đoạn phân tán để đảm bảo rằng nó có thể được phân bố đều khắp hệ thống. Thời điểm thêm HEC và cường độ khuấy sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả làm đặc của nó, do đó cần phải điều chỉnh theo yêu cầu quy trình cụ thể trong thực tế sản xuất.
(3) Kiểm soát liều lượng
Lượng HEC có ảnh hưởng trực tiếp đến tính năng của sơn latex. Thông thường, lượng HEC bổ sung là 0,1% -0,5% tổng lượng sơn latex. Quá ít HEC sẽ khiến hiệu ứng làm đặc không đáng kể và sơn latex quá lỏng, còn quá nhiều HEC sẽ khiến độ nhớt quá cao, ảnh hưởng đến khả năng thi công. Vì vậy, trong ứng dụng thực tế, liều lượng HEC cần được điều chỉnh hợp lý theo công thức cụ thể và yêu cầu thi công của sơn latex.
4. Ví dụ ứng dụng hydroxyethyl cellulose trong sơn latex
Trong thực tế sản xuất, HEC đã được sử dụng rộng rãi trong các loại sơn latex như:
Sơn latex tường nội thất: Đặc tính làm dày và giữ nước của HEC giúp cải thiện đáng kể đặc tính san phẳng và chống võng của màng sơn trong sơn latex tường nội thất, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao mà vẫn có thể duy trì khả năng thi công tuyệt vời.
Sơn latex tường ngoại thất: Tính ổn định và khả năng kháng muối của HEC giúp cải thiện khả năng chống chịu thời tiết và lão hóa của sơn latex tường ngoại thất và kéo dài tuổi thọ của màng sơn.
Sơn latex chống nấm mốc: HEC có thể phân tán hiệu quả chất chống nấm mốc trong sơn latex chống nấm mốc và cải thiện tính đồng nhất của nó trong màng sơn, từ đó nâng cao hiệu quả chống nấm mốc.
Là một chất phụ gia sơn latex tuyệt vời, hydroxyethyl cellulose có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của sơn latex thông qua tác dụng làm dày, giữ nước và ổn định. Trong các ứng dụng thực tế, việc nắm bắt hợp lý phương pháp thêm và liều lượng HEC có thể cải thiện đáng kể khả năng thi công và hiệu quả sử dụng của sơn latex.
Thời gian đăng: Oct-22-2024